5
0
Hết
5 - 0
(5 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
02' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
15' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
21' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
33' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 5-0 | - - - | - - - | |||||
87' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
01' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
15' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
20' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
34' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 5-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 5-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
02' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
15' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
21' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
34' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 5-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
02' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
15' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
20' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
21' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
33' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 5-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 5-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
7 Phạt góc 2
-
2 Phạt góc nửa trận 1
-
15 Số lần sút bóng 8
-
8 Sút cầu môn 5
-
177 Tấn công 93
-
115 Tấn công nguy hiểm 50
-
61% TL kiểm soát bóng 39%
-
1 Thẻ vàng 2
-
7 Sút ngoài cầu môn 3
-
62% TL kiểm soát bóng(HT) 38%
- More
Tình hình chính
Kieza
36'
Kieza
25'
Kieza
22'
Erick
17'
Kieza
2'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.1 Ghi bàn 1.2
-
0.8 Mất bàn 0.7
-
9.6 Bị sút cầu môn 7.9
-
8.8 Phạt góc 5.9
-
2.7 Thẻ vàng 2
-
17 Phạm lỗi 0
-
58.2% TL kiểm soát bóng 42.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
17% | 12% | 1~15 | 12% | 11% |
0% | 24% | 16~30 | 7% | 21% |
17% | 21% | 31~45 | 10% | 15% |
20% | 15% | 46~60 | 17% | 7% |
11% | 9% | 61~75 | 20% | 25% |
32% | 18% | 76~90 | 30% | 19% |