1
6
Hết
1 - 6
(1 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
27' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
47' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
58' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
86' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
87' | 1-5 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
26' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
47' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
55' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
86' | 1-4 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
27' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
47' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
58' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
86' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-5 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
26' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
47' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
59' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
86' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-5 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 7
-
2 Phạt góc nửa trận 0
-
8 Số lần sút bóng 13
-
1 Sút cầu môn 9
-
98 Tấn công 94
-
62 Tấn công nguy hiểm 56
-
46% TL kiểm soát bóng 54%
-
3 Thẻ vàng 3
-
1 Thẻ đỏ 0
-
7 Sút ngoài cầu môn 4
-
47% TL kiểm soát bóng(HT) 53%
- More
Tình hình chính
90'
88'
Esmaeilifar
60'
Shahbazzadeh
49'
Chalatbari
Iranpourian
48'
Hosseini
45+2'
28'
Shahbazzadeh
16'
Mohebi
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.2 Ghi bàn 1.7
-
1 Mất bàn 1.1
-
9.5 Bị sút cầu môn 6.6
-
3.4 Phạt góc 4.4
-
2.1 Thẻ vàng 1.8
-
46.3% TL kiểm soát bóng 51.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
9% | 2% | 1~15 | 12% | 15% |
3% | 16% | 16~30 | 14% | 10% |
15% | 24% | 31~45 | 20% | 25% |
28% | 8% | 46~60 | 14% | 20% |
9% | 16% | 61~75 | 10% | 5% |
34% | 32% | 76~90 | 22% | 25% |