5
1
Hết
5 - 1
(4 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
20' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
22' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 4-0 | - - - | - - - | |||||
52' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
64' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
86' | 5-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
20' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
22' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 4-0 | - - - | - - - | |||||
55' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
62' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
87' | 5-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
23' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 4-0 | - - - | - - - | |||||
52' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
64' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 5-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
20' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
22' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 4-0 | - - - | - - - | |||||
56' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
64' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 5-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 4
-
15 Số lần sút bóng 9
-
9 Sút cầu môn 4
-
72 Tấn công 67
-
45 Tấn công nguy hiểm 43
-
45% TL kiểm soát bóng 55%
-
0 Thẻ vàng 2
-
6 Sút ngoài cầu môn 5
-
48% TL kiểm soát bóng(HT) 52%
- More
Tình hình chính
65'
56'
45'
29'
23'
21'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
3.4 Ghi bàn 1.7
-
1.7 Mất bàn 2.4
-
6.4 Bị sút cầu môn 13.8
-
5.8 Phạt góc 3.2
-
1.2 Thẻ vàng 2.1
-
50% TL kiểm soát bóng 50.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
17% | 14% | 1~15 | 13% | 11% |
15% | 9% | 16~30 | 15% | 11% |
16% | 11% | 31~45 | 18% | 10% |
15% | 14% | 46~60 | 13% | 23% |
14% | 28% | 61~75 | 20% | 18% |
20% | 21% | 76~90 | 18% | 24% |