4
3
Hết
4 - 3
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
48' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
59' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
70' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
83' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
47' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
59' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
70' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
81' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
48' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
59' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
70' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
83' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
47' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
59' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
70' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
83' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 4-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
0 Phạt góc 1
-
8 Số lần sút bóng 10
-
4 Sút cầu môn 6
-
86 Tấn công 102
-
27 Tấn công nguy hiểm 49
-
47% TL kiểm soát bóng 53%
-
5 Thẻ vàng 0
-
4 Sút ngoài cầu môn 4
-
53% TL kiểm soát bóng(HT) 47%
- More
Tình hình chính
90'
90'
86'
84'
71'
60'
49'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.7 Ghi bàn 1.3
-
2.2 Mất bàn 2
-
10.5 Bị sút cầu môn 10.6
-
4.2 Phạt góc 5
-
2.7 Thẻ vàng 3.1
-
37.3% TL kiểm soát bóng 50.1%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
16% | 8% | 1~15 | 19% | 13% |
6% | 13% | 16~30 | 12% | 15% |
9% | 19% | 31~45 | 14% | 18% |
20% | 13% | 46~60 | 4% | 22% |
18% | 6% | 61~75 | 19% | 11% |
27% | 39% | 76~90 | 29% | 18% |