1
3
Hết
1 - 3
(1 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
09' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
27' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
42' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
10' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
27' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
27' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
09' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
26' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
10' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
27' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
09' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
27' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
11 Phạt góc 1
-
5 Phạt góc nửa trận 1
-
9 Số lần sút bóng 9
-
3 Sút cầu môn 7
-
164 Tấn công 132
-
142 Tấn công nguy hiểm 109
-
60% TL kiểm soát bóng 40%
-
1 Thẻ vàng 3
-
6 Sút ngoài cầu môn 2
-
27 Đá phạt trực tiếp 21
-
56% TL kiểm soát bóng(HT) 44%
-
4 Số lần cứu thua 3
- More
Tình hình chính
90+3'
Daníel Hafsteinsson
79'
Hallgrimur Mar Steingrimsson
ast: Daníel Hafsteinsson
73'
Haukur Heidar Hauksson
65'
Asgeir Sigurgeirsson
Gudjon Baldvinsson
ast: Kristinn Jonsson
45+1'
28'
Brynjar Ingi Bjarnason
ast: Hallgrimur Mar Steingrimsson
Gunnar Thor Gunnarsson
22'
11'
Hallgrimur Mar Steingrimsson
ast: Hallgrimur Mar Steingrimsson
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.8 Ghi bàn 2
-
1.4 Mất bàn 1
-
8 Bị sút cầu môn 10.1
-
7.6 Phạt góc 6.8
-
1.8 Thẻ vàng 2.2
-
54.6% TL kiểm soát bóng 56.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
27% | 18% | 1~15 | 8% | 9% |
9% | 13% | 16~30 | 17% | 12% |
16% | 15% | 31~45 | 8% | 29% |
14% | 21% | 46~60 | 13% | 29% |
14% | 10% | 61~75 | 17% | 9% |
16% | 21% | 76~90 | 34% | 9% |