3
1
Hết
3 - 1
(1 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
36' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
50' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
77' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
49' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
76' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
36' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
51' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
77' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
35' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
51' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
77' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
50' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
77' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
35' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
51' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
77' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
2 Phạt góc 7
-
2 Phạt góc nửa trận 2
-
11 Số lần sút bóng 9
-
5 Sút cầu môn 5
-
112 Tấn công 111
-
42 Tấn công nguy hiểm 42
-
48% TL kiểm soát bóng 52%
-
14 Phạm lỗi 8
-
2 Thẻ vàng 2
-
3 Sút ngoài cầu môn 4
-
3 Cản bóng 0
-
8 Đá phạt trực tiếp 16
-
52% TL kiểm soát bóng(HT) 48%
-
493 Chuyền bóng 518
-
85% TL chuyền bóng tnành công 86%
-
2 Việt vị 0
-
11 Đánh đầu 11
-
6 Đánh đầu thành công 5
-
2 Số lần cứu thua 2
-
18 Tắc bóng 14
-
8 Cú rê bóng 10
-
23 Quả ném biên 22
-
18 Tắc bóng thành công 14
-
14 Cắt bóng 6
-
2 Kiến tạo 0
- More
Tình hình chính
84'
Amad Diallo Traore
Frederico Rodrigues Santos
Hamza Choudhury
Jamie Vardy
83'
Kelechi Iheanacho
ast: Marc Albrighton
78'
Jonny Evans
76'
Dennis Praet
Ayoze Perez
73'
72'
Scott Mctominay
Marc Albrighton
69'
64'
Edinson Cavani
Donny van de Beek
64'
Luke Shaw
Alex Nicolao Telles
64'
Scott Mctominay
Paul Pogba
64'
Bruno Joao N. Borges Fernandes
Nemanja Matic
Youri Tielemans
ast: Kelechi Iheanacho
52'
38'
Mason Greenwood
30'
Harry Maguire
Kelechi Iheanacho
24'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Leicester City
-
1Schmeichel K.11Albrighton M.27Castagne T.6Evans J.3Fofana W.142Iheanacho K.25Ndidi W.17Perez A.4Soyuncu C.8Tielemans Y.9Vardy J.
-
26Henderson D.17Fred11Greenwood M.2Lindelof V.5Maguire H.9Martial A.31Matic N.6Pogba P.27Telles A.34van de Beek D.29Wan-Bissaka A.
Manchester United
Cầu thủ dự bị
-
18Amartey D.7Cavani E.
-
20Choudhury H.1de Gea D.
-
46Daley-Campbell V.19Diallo A.
-
28Fuchs Ch.18Fernandes B.
-
24Mendy N.21James D.
-
26Praet D.39McTominay S.
-
33Thomas L.38Tuanzebe A.
-
12Ward D.33Williams B.
-
38Leshabela T. K.23Shaw L.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.5 Ghi bàn 1.3
-
0.9 Mất bàn 0.3
-
9.9 Bị sút cầu môn 11.5
-
5.2 Phạt góc 4.6
-
1.7 Thẻ vàng 1.6
-
10.4 Phạm lỗi 11.7
-
55.2% TL kiểm soát bóng 54.5%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
15% | 14% | 1~15 | 10% | 20% |
12% | 24% | 16~30 | 6% | 10% |
22% | 14% | 31~45 | 14% | 17% |
18% | 11% | 46~60 | 20% | 15% |
10% | 16% | 61~75 | 18% | 7% |
20% | 18% | 76~90 | 30% | 28% |