4
0
Hết
4 - 0
(4 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
17' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
23' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
32' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
17' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
23' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
33' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 4-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 4-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
18' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
26' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
34' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 4-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
05' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
18' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
25' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
35' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 4-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 4-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 6
-
1 Phạt góc nửa trận 3
-
24 Số lần sút bóng 12
-
12 Sút cầu môn 3
-
67 Tấn công 59
-
48 Tấn công nguy hiểm 44
-
48% TL kiểm soát bóng 52%
-
2 Thẻ vàng 0
-
12 Sút ngoài cầu môn 9
-
47% TL kiểm soát bóng(HT) 53%
- More
Tình hình chính
35'
27'
19'
7'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.9 Ghi bàn 1.7
-
1.9 Mất bàn 1.9
-
9.7 Bị sút cầu môn 15.3
-
6 Phạt góc 3.5
-
1.7 Thẻ vàng 2.2
-
48% TL kiểm soát bóng 48.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
14% | 15% | 1~15 | 9% | 3% |
17% | 13% | 16~30 | 13% | 25% |
15% | 24% | 31~45 | 18% | 30% |
10% | 11% | 46~60 | 13% | 8% |
14% | 22% | 61~75 | 5% | 16% |
28% | 13% | 76~90 | 39% | 16% |