3
1
Hết
3 - 1
(2 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
27' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
82' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
87' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
83' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 3-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
82' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
26' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
83' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
8 Phạt góc 3
-
6 Phạt góc nửa trận 2
-
10 Số lần sút bóng 6
-
7 Sút cầu môn 3
-
66 Tấn công 72
-
39 Tấn công nguy hiểm 30
-
49% TL kiểm soát bóng 51%
-
3 Thẻ vàng 0
-
3 Sút ngoài cầu môn 3
-
55% TL kiểm soát bóng(HT) 45%
- More
Tình hình chính
84'
43'
29'
23'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.5 Ghi bàn 3.2
-
1.8 Mất bàn 1
-
10.7 Bị sút cầu môn 9.4
-
4.1 Phạt góc 6.2
-
2.3 Thẻ vàng 2.1
-
47.7% TL kiểm soát bóng 58.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
16% | 10% | 1~15 | 19% | 8% |
15% | 6% | 16~30 | 1% | 13% |
6% | 21% | 31~45 | 19% | 20% |
18% | 15% | 46~60 | 21% | 11% |
20% | 21% | 61~75 | 19% | 17% |
23% | 23% | 76~90 | 19% | 28% |