5
1
Hết
5 - 1
(3 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
20' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
27' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
47' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
67' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
82' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 5-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
20' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
47' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
68' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
80' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
87' | 5-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
19' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
27' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
46' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
68' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
79' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 5-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
20' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
27' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
47' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
68' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
80' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
87' | 5-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
7 Phạt góc 0
-
2 Phạt góc nửa trận 0
-
18 Số lần sút bóng 4
-
12 Sút cầu môn 3
-
151 Tấn công 112
-
87 Tấn công nguy hiểm 25
-
6 Sút ngoài cầu môn 1
- More
Tình hình chính
Prapashtica
83'
Mankenda
69'
48'
Sheqerolli
Kryeziu
30'
Krasniqi
21'
Abazi
14'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.9 Ghi bàn 0.5
-
0.6 Mất bàn 2.4
-
6.3 Bị sút cầu môn 12.4
-
6.3 Phạt góc 2.4
-
2.7 Thẻ vàng 2.5
-
48% TL kiểm soát bóng 0%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
6% | 8% | 1~15 | 12% | 18% |
6% | 11% | 16~30 | 25% | 20% |
30% | 11% | 31~45 | 16% | 13% |
16% | 13% | 46~60 | 20% | 10% |
16% | 22% | 61~75 | 16% | 24% |
23% | 33% | 76~90 | 8% | 13% |