3
0
Hết
3 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
44' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
62' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
72' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
44' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
60' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
72' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
44' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
62' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
72' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
43' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
60' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
69' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
13 Phạt góc 1
-
11 Phạt góc nửa trận 0
-
18 Số lần sút bóng 5
-
8 Sút cầu môn 2
-
94 Tấn công 69
-
74 Tấn công nguy hiểm 39
-
62% TL kiểm soát bóng 38%
-
2 Thẻ vàng 1
-
10 Sút ngoài cầu môn 3
-
72% TL kiểm soát bóng(HT) 28%
- More
Tình hình chính
Samuel Odeoibo
90+3'
82'
Nikita Patsko
Ilya Kukharchyk
76'
Nikita Nikolaevich
72'
Nikita Nikolaevich
70'
Kirill Kirilenko
63'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.8 Ghi bàn 1.6
-
0.9 Mất bàn 1.2
-
10.3 Bị sút cầu môn 11
-
8.2 Phạt góc 5.8
-
1.7 Thẻ vàng 2
-
52.7% TL kiểm soát bóng 50.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
8% | 3% | 1~15 | 11% | 10% |
13% | 21% | 16~30 | 9% | 7% |
19% | 9% | 31~45 | 16% | 25% |
30% | 19% | 46~60 | 16% | 10% |
15% | 23% | 61~75 | 14% | 28% |
13% | 21% | 76~90 | 31% | 17% |