4
2
Hết
4 - 2
(2 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
21' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
39' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
66' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
79' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
82' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
85' | 4-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
20' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
39' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
67' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
80' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
83' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
86' | 4-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
21' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
42' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
67' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
78' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
83' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
87' | 4-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
20' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
42' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
67' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
80' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
83' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
89' | 4-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
7 Phạt góc 8
-
5 Phạt góc nửa trận 3
-
19 Số lần sút bóng 18
-
11 Sút cầu môn 5
-
94 Tấn công 89
-
39 Tấn công nguy hiểm 43
-
51% TL kiểm soát bóng 49%
-
1 Thẻ vàng 0
-
8 Sút ngoài cầu môn 13
-
51% TL kiểm soát bóng(HT) 49%
- More
Tình hình chính
84'
81'
68'
42'
21'
13'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.5 Ghi bàn 2.4
-
1.8 Mất bàn 1.6
-
12.1 Bị sút cầu môn 13.3
-
6.3 Phạt góc 5.9
-
2 Thẻ vàng 1.9
-
56.5% TL kiểm soát bóng 52.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
9% | 15% | 1~15 | 12% | 8% |
16% | 22% | 16~30 | 15% | 8% |
23% | 13% | 31~45 | 10% | 22% |
16% | 16% | 46~60 | 7% | 18% |
21% | 15% | 61~75 | 25% | 18% |
12% | 16% | 76~90 | 30% | 24% |