1
4
Hết
1 - 4
(0 - 3)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
36' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
55' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
75' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
35' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
54' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
74' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-4 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
35' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
42' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
54' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
75' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
35' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
54' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
74' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-4 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
7 Phạt góc 12
-
6 Phạt góc nửa trận 5
-
10 Số lần sút bóng 20
-
6 Sút cầu môn 10
-
104 Tấn công 101
-
69 Tấn công nguy hiểm 84
-
43% TL kiểm soát bóng 57%
-
3 Thẻ vàng 1
-
1 Thẻ đỏ 0
-
4 Sút ngoài cầu môn 10
-
44% TL kiểm soát bóng(HT) 56%
- More
Tình hình chính
77'
Hakon Ingi Jonsson
Baldur Sigurdsson
75'
Lukas Logi Heimisson
57'
37'
Ragnar Bragi Sveinsson
24'
Thordur Gunnar Hafthorsson
2'
Baldur Sigurdsson
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.8 Ghi bàn 2
-
2.3 Mất bàn 1.9
-
13.7 Bị sút cầu môn 11.9
-
5.4 Phạt góc 6.4
-
2.6 Thẻ vàng 1.8
-
47.7% TL kiểm soát bóng 49.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
15% | 9% | 1~15 | 26% | 12% |
11% | 15% | 16~30 | 13% | 6% |
13% | 13% | 31~45 | 19% | 13% |
15% | 19% | 46~60 | 21% | 18% |
18% | 19% | 61~75 | 6% | 15% |
26% | 23% | 76~90 | 13% | 31% |