3
4
Hết
3 - 4
(1 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
75' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
79' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
82' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
86' | 3-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
35' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
50' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
75' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
77' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
82' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
85' | 3-3 | - - - | - - - | |||||
89' | 3-4 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
75' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
79' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
83' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
85' | 3-3 | - - - | - - - | |||||
90' | 4-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
35' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
51' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
75' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
77' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
82' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
86' | 3-3 | - - - | - - - | |||||
89' | 3-4 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
16 Phạt góc 3
-
6 Phạt góc nửa trận 1
-
7 Số lần sút bóng 14
-
4 Sút cầu môn 11
-
70 Tấn công 47
-
53 Tấn công nguy hiểm 28
-
65% TL kiểm soát bóng 35%
-
1 Thẻ vàng 1
-
1 Thẻ đỏ 0
-
3 Sút ngoài cầu môn 3
-
69% TL kiểm soát bóng(HT) 31%
- More
Tình hình chính
87'
84'
80'
79'
76'
52'
37'
25'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.5 Ghi bàn 1.8
-
1.3 Mất bàn 2.3
-
9.9 Bị sút cầu môn 13.8
-
5.7 Phạt góc 6.1
-
1.9 Thẻ vàng 2.6
-
52.1% TL kiểm soát bóng 47.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
7% | 11% | 1~15 | 14% | 7% |
24% | 14% | 16~30 | 11% | 15% |
14% | 20% | 31~45 | 13% | 15% |
17% | 7% | 46~60 | 14% | 23% |
17% | 16% | 61~75 | 16% | 19% |
19% | 29% | 76~90 | 29% | 19% |