0
11
Hết
0 - 11
(0 - 4)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
09' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
38' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
43' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-4 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
54' | 0-5 | - - - | - - - | |||||
57' | 0-6 | - - - | - - - | |||||
65' | 0-7 | - - - | - - - | |||||
79' | 0-8 | - - - | - - - | |||||
87' | 0-9 | - - - | - - - | |||||
88' | 0-10 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
09' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
27' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
38' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
43' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-4 | - - - | - - - | |||||
54' | 0-5 | - - - | - - - | |||||
56' | 0-6 | - - - | - - - | |||||
65' | 0-7 | - - - | - - - | |||||
79' | 0-8 | - - - | - - - | |||||
85' | 0-9 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 10
-
2 Phạt góc nửa trận 7
-
7 Số lần sút bóng 35
-
3 Sút cầu môn 21
-
56 Tấn công 94
-
17 Tấn công nguy hiểm 62
-
38% TL kiểm soát bóng 62%
-
1 Thẻ vàng 0
-
4 Sút ngoài cầu môn 14
-
35% TL kiểm soát bóng(HT) 65%
- More
Tình hình chính
90+1'
Kornel Kulcsar
88'
Attila Lorinczy
79'
Kornel Khiesz
65'
Daniel Zsori
57'
Sebestyen Ihrig Farkas
54'
Sebestyen Ihrig Farkas
46'
Daniel Zsori
43'
Mate Szabo
38'
Mate Szabo
28'
Mate Szabo
12'
Danijel Romic
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.2 Ghi bàn 1.2
-
0.1 Mất bàn 2.4
-
9 Bị sút cầu môn 12.2
-
0 Phạt góc 4.3
-
1 Thẻ vàng 2.6
-
0 Phạm lỗi 13
-
51% TL kiểm soát bóng 47.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
0% | 9% | 1~15 | 5% | 7% |
0% | 9% | 16~30 | 20% | 11% |
0% | 18% | 31~45 | 14% | 17% |
0% | 27% | 46~60 | 5% | 25% |
0% | 9% | 61~75 | 23% | 23% |
0% | 27% | 76~90 | 29% | 13% |