2
0
Hết
2 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
41' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
72' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
81' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
86' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
71' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
81' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
72' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
81' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
72' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
81' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
7 Phạt góc 4
-
4 Phạt góc nửa trận 1
-
5 Số lần sút bóng 1
-
3 Sút cầu môn 0
-
75 Tấn công 61
-
48 Tấn công nguy hiểm 21
-
55% TL kiểm soát bóng 45%
-
3 Thẻ vàng 7
-
0 Thẻ đỏ 1
-
2 Sút ngoài cầu môn 1
-
53% TL kiểm soát bóng(HT) 47%
- More
Tình hình chính
88'
Alejandro Daniel Silva Gonzalez
Alan Francisco Rodriguez
87'
Juan Gabriel Patino Martinez
83'
79'
Braian Oscar Ojeda Rodriguez
Claudio Ezequiel Aquino
78'
78'
Diego Polenta Musetti
Mauro Boselli
ast: Claudio Ezequiel Aquino
73'
72'
Braian Oscar Ojeda Rodriguez
71'
Marcelo Alejandro Estigarribia Balmori
Angel Lucena
69'
30'
Sergio Andres Otalvaro Botero
26'
Juan Rodrigo Rojas Ovelar
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.4 Ghi bàn 2.1
-
0.9 Mất bàn 1.7
-
7.7 Bị sút cầu môn 9.7
-
5.5 Phạt góc 4.7
-
2.2 Thẻ vàng 2.2
-
10 Phạm lỗi 10
-
53.6% TL kiểm soát bóng 53.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
20% | 16% | 1~15 | 15% | 8% |
10% | 13% | 16~30 | 9% | 16% |
12% | 13% | 31~45 | 23% | 20% |
10% | 16% | 46~60 | 17% | 16% |
15% | 10% | 61~75 | 19% | 16% |
32% | 30% | 76~90 | 13% | 20% |