1
1
Hết
1 - 1
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
54' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
53' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
86' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
54' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
54' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
15' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
53' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
54' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
7 Phạt góc 3
-
4 Phạt góc nửa trận 1
-
10 Số lần sút bóng 6
-
4 Sút cầu môn 4
-
112 Tấn công 54
-
92 Tấn công nguy hiểm 41
-
73% TL kiểm soát bóng 27%
-
6 Phạm lỗi 12
-
0 Thẻ vàng 2
-
6 Sút ngoài cầu môn 2
-
14 Đá phạt trực tiếp 6
-
70% TL kiểm soát bóng(HT) 30%
-
0 Việt vị 2
-
4 Số lần cứu thua 2
- More
Tình hình chính
87'
Junki Hata
Koki Oshima
78'
Nagi Matsumoto
Yuki Nishiya
78'
Daisuke Kikuchi
Rimu Matsuoka
Mizuki Ando
Yuichi Hirano
75'
Towa Yamane
Noah Kenshin Browne
75'
72'
Kotaro Arima
Kisho Yano
72'
Ren Yamamoto
Juninho
Ryo Niizato
Koya Okuda
65'
Kai Matsuzaki
Yuto Mori
65'
59'
Yasutaka Yanagi
Kenya Onodera
55'
Koshi Osaki
Stevia Agbus Mikuni
53'
17'
Toshiki Mori
ast: Koki Oshima
5'
Kenya Onodera
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Mito Hollyhock
-
20Noah Kenshin Browne6Hirano Y.25Hiratsuka Y.33Mikuni S.8Mori Y.19Murata K.9Nakayama M.16Niekawa A.15Okuda K.2Sumiyoshi J. R.4Tabinas J.
-
11Juninho1Kawata S.13Matsuoka R.10Mori T.14Nishiya Y.26Omoya Y.22Onodera K.19Oshima K.25Sato S.5Yanagi Y.29Yano K.
Tochigi SC
Cầu thủ dự bị
-
11Ando M.34Arima K.
-
24Hosokawa J.32Hata J.
-
14Matsuzaki K.16Kikuchi D.
-
41Nakayama K.41Matsumoto N.
-
17Niizato R.15Hiroki Oka
-
3Osaki K.4Takasugi R.
-
7Yamane T.17Yamamoto R.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.5 Ghi bàn 1.2
-
1.2 Mất bàn 1.2
-
9.1 Bị sút cầu môn 7.5
-
4.2 Phạt góc 4.1
-
1.1 Thẻ vàng 0.6
-
10.2 Phạm lỗi 12
-
50.2% TL kiểm soát bóng 45.1%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
6% | 19% | 1~15 | 16% | 23% |
15% | 16% | 16~30 | 19% | 13% |
13% | 16% | 31~45 | 19% | 8% |
17% | 19% | 46~60 | 19% | 10% |
15% | 14% | 61~75 | 19% | 17% |
31% | 14% | 76~90 | 6% | 26% |