7
0
Hết
7 - 0
(2 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
15' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
21' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
46' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
51' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
65' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
78' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 6-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
15' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
21' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
46' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
51' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
69' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
81' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 6-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
15' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
21' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
50' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
69' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
77' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
87' | 6-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
21' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
46' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
51' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
71' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
80' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 6-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
21' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
46' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
51' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
71' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
79' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 6-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
15' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
21' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
51' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
70' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
80' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 6-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
10 Phạt góc 2
-
3 Phạt góc nửa trận 2
-
15 Số lần sút bóng 6
-
9 Sút cầu môn 3
-
87 Tấn công 73
-
59 Tấn công nguy hiểm 35
-
1 Thẻ vàng 1
-
6 Sút ngoài cầu môn 3
- More
Tình hình chính
Shunsuke Mito
90+4'
Daichi Tagami
Soya Fujiwara
83'
Shunsuke Mito
Shion Homma
83'
Yoshiaki Takagi
82'
79'
Ryoga Sato
Kazuki Anzai
Gonzalo Gonzalez
Yuzuru Shimada
76'
Kaito Taniguchi
Koji Suzuki
76'
Koji Suzuki
72'
Yuji Hoshi
Romero Frank Berrocal Lark
70'
Romero Frank Berrocal Lark
67'
62'
Ryota Kajikawa
60'
Ryoya Yamashita
Yuan Matsuhashi
60'
Takayuki Fukumura
Masashi Wakasa
Yuzuru Shimada
52'
Shion Homma
47'
46'
Rihito Yamamoto
Koken Kato
38'
Ryota Kajikawa
Haruya Ide
Yoshiaki Takagi
22'
Yoshiaki Takagi
16'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Albirex Niigata
-
21Koto Abe35Chiba K.5Fitzgerald M.24Frank R.25Fujiwara S.10Homma S.31Horigome Y.8Koh T.20Shimada Y.9Suzuki K.332Takagi Y.
-
31Vidotto M.42Anzai K.22Baba S.25Hanato J.8Ide H.19Koike J.17Kato K.18Matsuhashi Y.9Sato Y.3Tomisawa S.2Wakasa M.
Tokyo Verdy
Cầu thủ dự bị
-
41Fujita K.16Fukumura T.
-
16Gonzalez G.4Kajikawa R.
-
28Hayakawa F.15Nduka B.
-
19Hoshi Y.27Ryoga Sato
-
37Mito S.1Shibasaki T.
-
50Tagami D.6Yamamoto R.
-
7Taniguchi K.11Yamashita R.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.5 Ghi bàn 0.9
-
1.6 Mất bàn 1.8
-
8.5 Bị sút cầu môn 11.6
-
3 Phạt góc 4.7
-
1.2 Thẻ vàng 0.2
-
55% TL kiểm soát bóng 56.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
15% | 13% | 1~15 | 8% | 11% |
6% | 21% | 16~30 | 21% | 9% |
15% | 16% | 31~45 | 13% | 18% |
15% | 16% | 46~60 | 19% | 23% |
18% | 24% | 61~75 | 15% | 16% |
27% | 8% | 76~90 | 21% | 20% |