1
0
Hết
1 - 0
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
38' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
38' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
40' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
40' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
40' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
40' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
0 Phạt góc 9
-
0 Phạt góc nửa trận 2
-
4 Số lần sút bóng 22
-
4 Sút cầu môn 8
-
66 Tấn công 91
-
33 Tấn công nguy hiểm 75
-
31% TL kiểm soát bóng 69%
-
0 Thẻ vàng 1
-
0 Sút ngoài cầu môn 14
-
34% TL kiểm soát bóng(HT) 66%
- More
Tình hình chính
Kenshiro Tanioku
Kenichi Kaga
88'
84'
Lee Chun Son Tadanari
Temma Matsuda
Ken Hisatomi
Masaki Okino
81'
Makoto Fukoin
Taira Shige
81'
78'
Seiji Kimura
Sota Kawasaki
SAITO Ryuji
Ryota Nakamura
64'
Naoki Inoue
Keita Saito
63'
55'
Takumi Miyayoshi
Shimpei Fukuoka
46'
Naoto Misawa
Katsuya Nakano
46'
Takuya Ogiwara
Kousuke Shirai
Taira Shige
42'
26'
Katsuya Nakano
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Blaublitz Akita
-
21Tanaka Y.33Iio R.23Inaba S.50Kaga K.32Masuda S.9Nakamura R.22Okino M.29Saito K.8Shige T.3Suzuki J.6Wakasa Y.
-
34Wakahara T.19Asada S.23Buijs J.31Fukuoka S.2Iida T.24Kawasaki S.4Matsuda T.29Nakano K.18Noda R.41Shirai K.9Utaka P.
Kyoto Purple Sanga
Cầu thủ dự bị
-
1Arai Y.3Kimura S.
-
7Fukoin M.20Lee T.
-
11Hisatomi K.33Naoto Misawa
-
16Inoue N.13Miyayoshi T.
-
13Saito R.17Ogiwara T.
-
39Takase Y.21Shimizu K.
-
2Tanioku K.16Takeda S.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1 Ghi bàn 1.1
-
1.3 Mất bàn 1
-
7 Bị sút cầu môn 8.5
-
4.4 Phạt góc 4.7
-
1.6 Thẻ vàng 0.9
-
41.9% TL kiểm soát bóng 54.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
20% | 13% | 1~15 | 19% | 11% |
0% | 11% | 16~30 | 8% | 19% |
13% | 15% | 31~45 | 23% | 26% |
13% | 11% | 46~60 | 25% | 3% |
23% | 13% | 61~75 | 12% | 11% |
30% | 34% | 76~90 | 10% | 26% |