0
1
Hết
0 - 1
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
36' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
32' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 4
-
0 Phạt góc nửa trận 2
-
6 Số lần sút bóng 5
-
2 Sút cầu môn 2
-
192 Tấn công 124
-
125 Tấn công nguy hiểm 76
-
65% TL kiểm soát bóng 35%
-
0 Thẻ vàng 1
-
4 Sút ngoài cầu môn 3
-
58% TL kiểm soát bóng(HT) 42%
- More
Tình hình chính
Ayumu Yokoyama
Masato Tokida
86'
78'
Takayuki Funayama
Tomoya Miki
78'
Solomon Sakuragawa
Keita Buwanika
70'
Yusuke Kobayashi
Shuto Kojima
70'
Min-kyu Jang
Yuto Iwasaki
70'
Rui Sueyoshi
Takaki Fukumitsu
Koki Kotegawa
Rei Hirakawa
70'
Yuya Ono
Kojiro Shinohara
46'
Kunitomo Suzuki
Akira Toshima
46'
Genta Omotehara
Takayuki Mae
46'
24'
Shuto Kojima
20'
Issei Takahashi
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Matsumoto Yamaga FC
-
24Hirakawa R.1Kakoi K.8Kawai S.5Mae T.44Nonomura T.11Sakano T.38Sato K.6Shinohara K.43Tokida M.18Toshima A.23Toyama R.
-
17Arai I.37Keita Buwanika16Fukumitsu T.24Ito Y.8Iwasaki Y.14Kojima S.39Miki T.22Oda I.13Suzuki D.23Suzuki R.32Takahashi I.
JEF United Ichihara
Cầu thủ dự bị
-
2Hoshi K.10Funayama T.
-
28Kotegawa K.15Jang M.
-
16Murayama T.5Kobayashi Y.
-
17Omotehara G.31Sota Matsubara
-
33Ono Y.29Mizobuchi Y.
-
14Suzuki K.40Sakuragawa S.
-
32Yokoyama A.25Sueyoshi R.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.9 Ghi bàn 0.9
-
0.5 Mất bàn 1
-
7.5 Bị sút cầu môn 6.9
-
5.2 Phạt góc 5.5
-
1.4 Thẻ vàng 1.6
-
46.7% TL kiểm soát bóng 49.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
13% | 9% | 1~15 | 6% | 3% |
6% | 12% | 16~30 | 6% | 20% |
6% | 10% | 31~45 | 27% | 6% |
17% | 20% | 46~60 | 29% | 24% |
17% | 21% | 61~75 | 9% | 17% |
37% | 25% | 76~90 | 20% | 27% |