0
0
Hết
0 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
43' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
87' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 7
-
2 Phạt góc nửa trận 5
-
4 Số lần sút bóng 16
-
1 Sút cầu môn 4
-
77 Tấn công 100
-
46 Tấn công nguy hiểm 91
-
37% TL kiểm soát bóng 63%
-
2 Thẻ vàng 1
-
3 Sút ngoài cầu môn 12
-
35% TL kiểm soát bóng(HT) 65%
- More
Tình hình chính
89'
Akito Takagi
Syota AOKI
89'
Hayate Shirowa
Kazune Kubota
Jungo Fujimoto
87'
81'
Kohei Shin
Toshiya Tanaka
Yuri Souza Almeida, Yuri Mamute
Shohei Kiyohara
81'
Masashi Wada
Romulo Cabral Pereira Pinto
68'
65'
Koji Okumura
So Hirao
Ryosuke Tada
62'
Jungo Fujimoto
Ren Shibamoto
54'
4'
Kazune Kubota
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
SC Sagamihara
-
16Miura M.24Kamata J.30Kawasaki Y.2Tada R.23Shu Hiramatsu17Hoshi K.15Kawakami R.7Kiyohara S.10Romulo32Shibamoto R.5Umei D.
-
21Matsubara S.10Aoki S.5Fujii Y.14Hirao S.8Iwakami Y.7Kato J.16Kubota K.50Omae G.11Tanaka T.6Uchida T.36Yoshinaga S.
Thespa Kusatsu Gunma
Cầu thủ dự bị
-
4Fujimoto J.9Kitagawa S.
-
29Goto K.41Nakayama Y.
-
13Ishida R.27Okumura K.
-
9Mamute1Shimizu K.
-
21Takeshige A.18Shin K.
-
33Umebachi T.2Hayate Shirowa
-
27Wada M.39Takagi A.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1 Ghi bàn 1.5
-
0.8 Mất bàn 0.9
-
10.4 Bị sút cầu môn 10.4
-
4 Phạt góc 3.3
-
1.8 Thẻ vàng 0.9
-
45% TL kiểm soát bóng 46.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
20% | 7% | 1~15 | 17% | 13% |
6% | 13% | 16~30 | 2% | 10% |
13% | 18% | 31~45 | 26% | 15% |
13% | 13% | 46~60 | 8% | 17% |
6% | 18% | 61~75 | 11% | 13% |
37% | 28% | 76~90 | 29% | 28% |