1
0
Hết
1 - 0
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
00' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
00' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
00' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
00' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
00' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 10
-
2 Phạt góc nửa trận 7
-
5 Số lần sút bóng 16
-
2 Sút cầu môn 5
-
67 Tấn công 114
-
30 Tấn công nguy hiểm 98
-
31% TL kiểm soát bóng 69%
-
2 Thẻ vàng 1
-
3 Sút ngoài cầu môn 11
-
33% TL kiểm soát bóng(HT) 67%
- More
Tình hình chính
Shinya Uehara
Koya Kazama
89'
Mizuki Ichimaru
Kazumasa UESATO
89'
83'
Kotaro Fujikawa
Kotaro Omori
Shingo Akamine
Takuma Abe
82'
Koki Kazama
82'
71'
Yuki Otsu
Yamada Hiroki
Shintaro Shimizu
Koki Kiyotake
71'
Keita Tanaka
69'
61'
Yuto Suzuki
Hiroki Ito
46'
Lukian Araujo de Almeida
Koki Ogawa
22'
Daiki Ogawa
Ren Ikeda
1'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
FC Ryukyu
-
16Abe T.15Chinen T.23Ikeda R.8Kazama K.6Kazama K.13Kiyotake K.14Numata K.4Okazaki R.26Taguchi J.20Uesato K.11Tanaka K.
-
50Endo Y.1Hatta N.15Ito H.14Matsumoto M.9Ogawa K.3Oi K.8Omori K.10Yamada H.23Yamamoto K.38Yamamoto N.24Ogawa D.
Jubilo Iwata
Cầu thủ dự bị
-
24Akamine S.28Kanuma N.
-
1Carvajal D.11Lukian
-
29Ichimaru M.36Miura R.
-
18Shintaro Shimizu25Morioka R.
-
10Tomidokoro Y.4Otsu Y.
-
21Uehara S.17Suzuki Y.
-
38Uehara M.26Fujikawa K.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.6 Ghi bàn 1.6
-
1.1 Mất bàn 1.1
-
8 Bị sút cầu môn 7.4
-
4.8 Phạt góc 4.8
-
0.8 Thẻ vàng 0.9
-
52.6% TL kiểm soát bóng 56.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
5% | 9% | 1~15 | 15% | 25% |
18% | 9% | 16~30 | 15% | 6% |
10% | 18% | 31~45 | 15% | 18% |
10% | 23% | 46~60 | 16% | 9% |
21% | 20% | 61~75 | 11% | 21% |
32% | 18% | 76~90 | 26% | 18% |