2
0
Hết
2 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
49' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
53' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
51' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
48' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
54' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
50' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
54' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
49' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
54' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
48' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
54' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 0
-
2 Phạt góc nửa trận 0
-
11 Số lần sút bóng 9
-
4 Sút cầu môn 3
-
103 Tấn công 82
-
71 Tấn công nguy hiểm 52
-
57% TL kiểm soát bóng 43%
-
10 Phạm lỗi 14
-
0 Thẻ vàng 2
-
1 Thẻ đỏ 0
-
7 Sút ngoài cầu môn 6
-
14 Đá phạt trực tiếp 9
-
66% TL kiểm soát bóng(HT) 34%
-
4 Số lần cứu thua 3
- More
Tình hình chính
Kim Min Tae
90+4'
89'
Andrevaldo de Jesus dos Santos,Valdo
Kim Min Tae
Fukai Kazuki
88'
Daihachi Okamura
Takuro Kaneko
88'
83'
Yugo Tatsuta
Kota Miyamoto
74'
Naoya Fukumori
Elson Ferreira de Souza
74'
Ibusuki Hiroshi
Akira Silvano Disaro
Takuma Arano
Tomoki Takamine
71'
Lucas Fernandes
Yoshiaki Komai
71'
Ryota Aoki
Anderson Jose Lopes de Souza
64'
57'
Yuito Suzuki
Katsuhiro Nakayama
57'
Kenta Nishizawa
Ryo Okui
Takuro Kaneko
55'
Anderson Jose Lopes de Souza
51'
24'
Elson Ferreira de Souza
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Consadole Sapporo 3-4-2-1
-
1Sugeno T.
-
5Fukumori A.10Miyazawa H.2Tanaka S.
-
14Komai Y.6Takamine T.8Fukai K.9Kaneko T.
-
35Ogashiwa T.11Lopes A.
-
48Bothroyd J.
-
19Disaro A. S.
-
11Nakayama K.10Carlinhos
-
18Elsinho13Miyamoto K.20Nakamura K.21Okui R.
-
5Valdo50Suzuki Y.7Katayama E.
-
37Gonda S.
Shimizu S-Pulse 3-4-2-1
Cầu thủ dự bị
-
28Aoki R.29Fukumori N.
-
27Arano T.27Ibusuki H.
-
7Fernandes L.17Kawai Y.
-
20Kim Min-Tae25Nagai K.
-
50Okamura D.16Nishizawa K.
-
22Otani K.23Suzuki Y.
-
4Suga D.2Tatsuta Y.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1 Ghi bàn 0.9
-
1.4 Mất bàn 1.5
-
11 Bị sút cầu môn 9.9
-
4.5 Phạt góc 3.3
-
0.9 Thẻ vàng 0.9
-
10.8 Phạm lỗi 8.5
-
53.5% TL kiểm soát bóng 45.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
19% | 19% | 1~15 | 15% | 12% |
26% | 14% | 16~30 | 18% | 10% |
9% | 23% | 31~45 | 12% | 17% |
19% | 11% | 46~60 | 18% | 27% |
9% | 16% | 61~75 | 15% | 6% |
16% | 14% | 76~90 | 18% | 25% |