3
3
Hết
3 - 3
(1 - 3)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
26' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
31' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-3 | - - - | - - - | |||||
52' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
66' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
93' | 3-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
26' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
32' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-3 | - - - | - - - | |||||
53' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
65' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
88' | 3-3 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
25' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
32' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-3 | - - - | - - - | |||||
53' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
65' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
26' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
32' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-3 | - - - | - - - | |||||
52' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
66' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
93' | 3-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
26' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
33' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-3 | - - - | - - - | |||||
53' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
65' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-3 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
25' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
33' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-3 | - - - | - - - | |||||
53' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
66' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
8 Phạt góc 6
-
3 Phạt góc nửa trận 2
-
14 Số lần sút bóng 10
-
5 Sút cầu môn 6
-
87 Tấn công 66
-
65 Tấn công nguy hiểm 55
-
62% TL kiểm soát bóng 38%
-
15 Phạm lỗi 11
-
3 Thẻ vàng 0
-
9 Sút ngoài cầu môn 4
-
13 Đá phạt trực tiếp 14
-
59% TL kiểm soát bóng(HT) 41%
-
1 Việt vị 2
-
4 Số lần cứu thua 5
- More
Tình hình chính
Jose Elber Pimentel da Silva
Daizen Maeda
81'
74'
Makoto Akira Shibasaki
Toshihiro Aoyama
74'
Yusuke Chajima
Hayato Araki
Kota Mizunuma
Marcos Junio Lima dos Santos, Marcos Jun
73'
Ryonosuke Kabayama
Teruhito Nakagawa
73'
68'
Shun Ayukawa
Douglas Vieira da Silva
Daizen Maeda
ast: Kota Watanabe
67'
56'
Tsukasa Morishima
Ezequiel Santos Da Silva
56'
Yuya Asano
Tomoya Fujii
Ado Onaiu
55'
Kota Watanabe
Tomoki Iwata
49'
45+8'
Douglas Vieira da Silva
Daizen Maeda
ast: Tomoki Iwata
34'
Marcos Junio Lima dos Santos, Marcos Jun
31'
27'
Shunki Higashi
Ken Matsubara
20'
13'
Jose Antonio dos Santos Junior
Thiago Martins Bueno
12'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Yokohama F Marinos
-
31Obinna O. P.
-
5Bunmathan T.4Hatanaka S.13Martins T.27Matsubara K.
-
10Junior M.24Iwata T.6Ogihara T.
-
382Maeda D.45Onaiwu A.23Nakagawa T.
-
9Vieira D.37Junior Santos
-
15Fujii T.8Kawabe H.6Aoyama T.14Ezequiel
-
2Nogami Y.4Araki H.19Sasaki S.24Higashi S.
-
38Osako K.
Sanfrecce Hiroshima
Cầu thủ dự bị
-
15Ito M.29Asano Y.
-
35Kabayama R.23Ayukawa S.
-
25Koike R.25Chajima Y.
-
18Mizunuma K.1Hayashi T.
-
7Elber18Kashiwa Y.
-
1Takaoka Y.10Morishima T.
-
26Watanabe K.30Shibasaki K.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.8 Ghi bàn 0.8
-
1.7 Mất bàn 0.8
-
10.4 Bị sút cầu môn 6.7
-
7.8 Phạt góc 5.8
-
1.7 Thẻ vàng 1.2
-
15.6 Phạm lỗi 11.9
-
55.8% TL kiểm soát bóng 52.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
4% | 20% | 1~15 | 14% | 18% |
13% | 17% | 16~30 | 11% | 11% |
16% | 11% | 31~45 | 20% | 13% |
11% | 26% | 46~60 | 14% | 18% |
20% | 2% | 61~75 | 20% | 16% |
31% | 17% | 76~90 | 17% | 20% |