3
3
Hết
3 - 3
(2 - 3)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
10' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
15' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
38' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
42' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
44' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-3 | - - - | - - - | |||||
63' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
09' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
10' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
15' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
37' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
44' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-3 | - - - | - - - | |||||
63' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
86' | 3-3 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
09' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
10' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
14' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
38' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
43' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
44' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-3 | - - - | - - - | |||||
63' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
93' | 3-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
10' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
15' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
38' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
43' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
44' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-3 | - - - | - - - | |||||
63' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
09' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
10' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
15' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
39' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
63' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
91' | 3-3 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
09' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
10' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
15' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
38' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
43' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-3 | - - - | - - - | |||||
63' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 3
-
0 Phạt góc nửa trận 2
-
10 Số lần sút bóng 4
-
3 Sút cầu môn 3
-
96 Tấn công 92
-
48 Tấn công nguy hiểm 46
-
50% TL kiểm soát bóng 50%
-
8 Phạm lỗi 9
-
1 Thẻ vàng 2
-
7 Sút ngoài cầu môn 1
-
13 Đá phạt trực tiếp 9
-
55% TL kiểm soát bóng(HT) 45%
-
1 Việt vị 4
-
0 Số lần cứu thua 1
- More
Tình hình chính
Casper Oyvann
Ruben Yttergard Jenssen
90+6'
Ruben Yttergard Jenssen
87'
85'
Mathis Bolly
Eirik Ulland Andersen
Mikael Ingebrigtsen
August Mikkelsen
83'
75'
David Datro Fofana
Ohi Anthony Omoijuanfo
66'
Magnus Wolff Eikrem
Ola Brynhildsen
66'
Erling Knudtzon
Marcus Holmgren Pedersen
Eric Kitolano
ast: Jacob Karlstrom
65'
Kent Are Antonsen
Daniel Berntsen
63'
58'
Birk Risa
Moses Ebiye
ast: Eric Kitolano
43'
17'
Marcus Holmgren Pedersen
16'
Ohi Anthony Omoijuanfo
ast: Martin Bjornbak
15'
Ohi Anthony Omoijuanfo
Moses Ebiye
ast: Tomas Totland
11'
10'
Ohi Anthony Omoijuanfo
ast: Marcus Holmgren Pedersen
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Tromso IL 3-5-2
-
1Karlstrom J.
-
4Gundersen J.5Jenssen A.6Amundsen I. H.
-
25Nilsen L.17Berntsen D.11Jenssen R.14Mikkelsen A.16Totland T.
-
182Ebiye M.21Kitolano E.
-
93Omoijuanfo O.
-
19Hestad E.23Ulland-Andersen E.22Brynhildsen O.
-
17Aursnes F.16Hussain E.
-
27Pedersen M.2Bjornbak M.6Gregersen S.3Risa B.
-
1Linde A.
Molde 4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
-
8Antonsen K.30Bolly M.
-
24Hafstad T.25Breivik E.
-
10Ingebrigtsen M.7Eikrem M.
-
23Runar Robinsonn Norheim20David Datro Fofana
-
20Oyvann C.28Haugen K.
-
3Jesper Bergset Robertsen14Knudtzon E.
-
32Mats Trige26Mathias Ranmarks
-
26Isak Kjelsrud Vik5Sinyan S.
-
30Sebastian Sorlie Henriksen
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.6 Ghi bàn 1.6
-
1.1 Mất bàn 0.9
-
6.8 Bị sút cầu môn 13.1
-
5.6 Phạt góc 6.3
-
1.9 Thẻ vàng 1.9
-
6 Phạm lỗi 10.8
-
51.6% TL kiểm soát bóng 49.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
8% | 21% | 1~15 | 16% | 5% |
23% | 12% | 16~30 | 16% | 15% |
17% | 12% | 31~45 | 20% | 10% |
17% | 12% | 46~60 | 10% | 23% |
15% | 17% | 61~75 | 16% | 25% |
17% | 23% | 76~90 | 20% | 20% |