3
2
Hết
3 - 2
(2 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
28' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
32' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
41' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
74' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
28' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
34' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
41' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
74' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
33' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
41' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
73' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 3-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
28' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
32' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
41' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
74' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
28' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
35' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
41' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
74' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
28' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
35' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
41' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
73' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 3-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
1 Phạt góc 10
-
0 Phạt góc nửa trận 1
-
8 Số lần sút bóng 9
-
4 Sút cầu môn 3
-
86 Tấn công 102
-
54 Tấn công nguy hiểm 67
-
43% TL kiểm soát bóng 57%
-
16 Phạm lỗi 11
-
2 Thẻ vàng 3
-
4 Sút ngoài cầu môn 6
-
49% TL kiểm soát bóng(HT) 51%
-
6 Việt vị 2
-
2 Số lần cứu thua 3
- More
Tình hình chính
90'
Jarlan Junior Barrera Escalona
86'
Jonathan Marulanda
84'
Yerson Mosquera
81'
Sebastian Gomez
Baldomero Perlaza
81'
Jonathan Marulanda
Vladimir Javier Hernandez
Carlos Alberto Henao Sanchez
Alvaro Melendez
80'
Alejandro Quintana
75'
70'
Tomás Ángel
Yerson Candelo
Johan Cristancho
Santiago Montoya Munoz
67'
Alejandro Quintana
Bryan Fernandez
66'
John Edward Hernandez Garcia
58'
John Edward Hernandez Garcia
Michel Acosta
57'
51'
Alex Stik Castro Giraldo
Klever Andres Andrade Friend
Bryan Fernandez
45+2'
Bryan Fernandez
43'
39'
Baldomero Perlaza
Michel Acosta
ast: Bryan Fernandez
37'
30'
Jarlan Junior Barrera Escalona
ast: Jonatan Alvez
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Atletico Bucaramanga
-
1Chaverra J.
-
22Mosquera E.5Correa A.25Cuenu J.13Zuluaga J.
-
20Teliz B.14Acosta M.
-
17Viveros J.10Montoya S.27Melendez A.
-
9Fernandez B.
-
44Alvez J.
-
16Hernandez V.72Barrera J.10Andrade A.
-
14Perlaza B.8Rovira B.
-
30Banguero D.18Olivera E.15Mosquera Y.19Candelo Y.
-
13Mier K.
Atletico Nacional
Cầu thủ dự bị
-
21Cristancho Castaneda J. S.21Tomás Ángel
-
8Hernandez J.27Gomez S.
-
23Quintana A.4Marulanda J.
-
6Henao C.23Castro A.
-
12Aguirre J.5Perea G.
-
11Castillo Riascos H. F.1Quintana A.
-
7Juan Asprilla24Cordoba B.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.6 Ghi bàn 1.4
-
0.7 Mất bàn 1.1
-
5.1 Bị sút cầu môn 4.8
-
4.3 Phạt góc 4
-
1.9 Thẻ vàng 1.9
-
12.5 Phạm lỗi 11.7
-
43.6% TL kiểm soát bóng 51.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
15% | 13% | 1~15 | 12% | 13% |
10% | 11% | 16~30 | 16% | 6% |
13% | 11% | 31~45 | 16% | 10% |
13% | 16% | 46~60 | 21% | 24% |
15% | 18% | 61~75 | 14% | 27% |
31% | 27% | 76~90 | 18% | 17% |