0
0
Hết
0 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
41' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
42' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
87' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
44' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
44' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
44' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
44' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
2 Phạt góc 6
-
0 Phạt góc nửa trận 3
-
4 Số lần sút bóng 5
-
2 Sút cầu môn 1
-
96 Tấn công 132
-
52 Tấn công nguy hiểm 82
-
45% TL kiểm soát bóng 55%
-
4 Thẻ vàng 3
-
2 Sút ngoài cầu môn 4
-
48% TL kiểm soát bóng(HT) 52%
- More
Tình hình chính
86'
Ronaldo Joel Gonzalez Garcia
German Camil Eguade Brena
82'
70'
Jesus Alejandro Venegas Vergara
Joel Gustavo Perez Valle
36'
Emmanuel Giovani Hernandez Neri
20'
Cesar Enrique Bernal Avila
12'
8'
Garcia J.
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1 Ghi bàn 1.4
-
0.7 Mất bàn 1.1
-
6.3 Bị sút cầu môn 5.9
-
4.5 Phạt góc 6.1
-
2.1 Thẻ vàng 3.2
-
49.3% TL kiểm soát bóng 52.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
7% | 13% | 1~15 | 12% | 4% |
15% | 10% | 16~30 | 10% | 16% |
17% | 10% | 31~45 | 22% | 4% |
17% | 21% | 46~60 | 14% | 4% |
22% | 15% | 61~75 | 8% | 25% |
20% | 28% | 76~90 | 34% | 45% |