2
3
Hết
2 - 3
(2 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
62' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
34' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
46' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
62' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 2-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
47' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
62' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
35' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
47' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
61' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 2-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
2 Phạt góc 5
-
0 Phạt góc nửa trận 1
-
8 Số lần sút bóng 8
-
4 Sút cầu môn 4
-
61 Tấn công 66
-
35 Tấn công nguy hiểm 28
-
63% TL kiểm soát bóng 37%
-
2 Thẻ vàng 3
-
4 Sút ngoài cầu môn 4
-
73% TL kiểm soát bóng(HT) 27%
- More
Tình hình chính
90+4'
Ruari Paton
Dougie Hill
84'
78'
Kieran Millar
Thomas Reilly
68'
63'
Scott Robertson
ast: Andrew Stirling
50'
Thomas Orr
48'
Thomas Orr
ast: Andrew Stirling
37'
Scott Robertson
Kallum Higginbotham
37'
Nathan Austin
ast: Jamie Stevenson
25'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.5 Ghi bàn 2.5
-
0.7 Mất bàn 0.7
-
9.4 Bị sút cầu môn 8.2
-
6.2 Phạt góc 5.8
-
1.4 Thẻ vàng 1.1
-
55.5% TL kiểm soát bóng 49.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
15% | 3% | 1~15 | 11% | 14% |
15% | 15% | 16~30 | 16% | 12% |
20% | 18% | 31~45 | 19% | 20% |
20% | 21% | 46~60 | 25% | 14% |
15% | 18% | 61~75 | 13% | 16% |
13% | 21% | 76~90 | 13% | 20% |