2
0
Hết
2 - 0
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
38' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
37' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
59' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
38' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
38' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
38' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
59' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
37' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 1
-
6 Phạt góc nửa trận 1
-
14 Số lần sút bóng 6
-
7 Sút cầu môn 2
-
125 Tấn công 91
-
58 Tấn công nguy hiểm 26
-
59% TL kiểm soát bóng 41%
-
24 Phạm lỗi 12
-
0 Thẻ vàng 2
-
7 Sút ngoài cầu môn 4
-
65% TL kiểm soát bóng(HT) 35%
-
2 Việt vị 0
-
1 Số lần cứu thua 5
- More
Tình hình chính
Alex Renato Ibarra Mina
ast: Jose Abella
90'
Jose Abella
Diego Zaragoza
88'
86'
Luis Alberto Pavez Munoz
Alex Renato Ibarra Mina
Luciano Federico Acosta
76'
74'
William Gabriel Mendieta Pintos
Jose Esquivel
71'
Erick Leonel Castillo Arroyo
Flavio de Jesus Santos Carrillo
Luis Reyes
Victor Ignacio Malcorra
70'
Pablo Gonzalez Diaz
Miguel Angel Marquez Machado
70'
66'
Alberto Joshimar Acosta Alvarado
65'
Gustavo Velazquez
Elio Castro
46'
Luis Alberto Pavez Munoz
Luis Alberto Lopez
46'
Marco Jhonfai Fabian de la Mora
Ayron Del Valle Rodriguez
Ian Jairo Misael Torres Ramirez
ast: Luciano Federico Acosta
39'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Atlas
-
10Acosta L.27Angulo J.15Barbosa D.18Caraglio M.7Malcorra I.218Marquez A.2Nervo H.26Rocha A.5Santamaria A.20Torres Ramirez I. J. M.12Vargas C.
-
26Acosta A.4Elio Castro11Del Valle A.16Esquivel J.32Garcia M.34Garcia Tena P.5Intriago J.8Lezcano D.3Lopez L.1Palos E.17Santos F.
FC Juarez
Cầu thủ dự bị
-
4Abella J.13Castillo E.
-
17Garnica B.14Contreras F.
-
3Gonzalez P.33Fabian M.
-
1Hernandez J.20Galvan M.
-
199Herrera J.27Marin H.
-
8Ibarra R.10Mendieta W.
-
19Ortega E.15Pavez L.
-
16Reyes L.31Vazquez I.
-
28Trejo C.6Vazquez A.
-
24Vazquez B.25Velazquez Ramos V. G.
-
35Reyes L.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.9 Ghi bàn 0.9
-
0.8 Mất bàn 1.8
-
8.7 Bị sút cầu môn 13.6
-
5.6 Phạt góc 4.1
-
2 Thẻ vàng 2.1
-
14.4 Phạm lỗi 13.1
-
49.4% TL kiểm soát bóng 48.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
12% | 12% | 1~15 | 10% | 17% |
17% | 4% | 16~30 | 10% | 0% |
14% | 20% | 31~45 | 31% | 10% |
17% | 8% | 46~60 | 10% | 15% |
19% | 16% | 61~75 | 13% | 23% |
19% | 37% | 76~90 | 24% | 33% |