3
2
Hết
3 - 2
(2 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
16' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
27' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-2 | - - - | - - - | |||||
72' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
16' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
27' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-2 | - - - | - - - | |||||
72' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
15' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
26' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
35' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-2 | - - - | - - - | |||||
72' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
91' | 3-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
16' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
27' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-2 | - - - | - - - | |||||
72' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
94' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
15' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
27' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-2 | - - - | - - - | |||||
72' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
15' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
26' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-2 | - - - | - - - | |||||
72' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
93' | 3-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
8 Phạt góc 5
-
4 Phạt góc nửa trận 1
-
33 Số lần sút bóng 9
-
11 Sút cầu môn 4
-
153 Tấn công 92
-
60 Tấn công nguy hiểm 32
-
61% TL kiểm soát bóng 39%
-
14 Phạm lỗi 4
-
4 Thẻ vàng 1
-
22 Sút ngoài cầu môn 5
-
5 Đá phạt trực tiếp 14
-
68% TL kiểm soát bóng(HT) 32%
-
1 Việt vị 1
-
2 Số lần cứu thua 7
- More
Tình hình chính
Aiden ONeill
87'
87'
Patrick Flottmann
Josh Brindell-South
Andrew Nabbout
86'
Scott Galloway
73'
Florin Berenguer
Adrian Nicolas Luna Retamar
71'
71'
Alex Parsons
Riku Danzaki
61'
Golgol Mebrahtu
Joseph Champness
61'
Dylan Wenzel-Halls
Masato Kugo
Scott Galloway
49'
46'
Rahmat Akbari
Jesse Daley
Andrew Nabbout
Marco Tilio
46'
Nuno Reis
46'
38'
Macaulay Gillesphey
ast: James O Shea
32'
Jesse Daley
28'
Joseph Champness
ast: Macaulay Gillesphey
Kai Trewin
17'
Conor Metcalfe
ast: Craig Noone
14'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Melbourne City 4-2-3-1
-
1Glover T.
-
3Jamieson S.22Good C.4Reis N.2Galloway S.
-
8O''Neill A.18Metcalfe C.
-
11Noone C.20Luna A.23Tilio M.
-
9Maclaren J.
-
9Kudo M.
-
10Danzaki R.11Champness J.
-
16Brindell-South J.26O''Shea J.15Daley J.3Brown C.
-
2Neville S.27Trewin K.6Gillesphey M.
-
21Young J.
Brisbane Roar FC 3-4-2-1
Cầu thủ dự bị
-
10Berenguer F.25Akbari R.
-
17Colakovski S.29Courtney-Perkins J.
-
19Garuccio B.22Flottmann P.
-
7Griffiths R.1Freke M.
-
15Nabbout A.17Mebrahtu G.
-
33Sutton M.34Parsons A.
-
5Georgievski D.23Wenzel-Halls D.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.8 Ghi bàn 1.4
-
0.9 Mất bàn 1
-
9.6 Bị sút cầu môn 15.1
-
8.7 Phạt góc 5.5
-
1.2 Thẻ vàng 1.6
-
9.3 Phạm lỗi 12.8
-
57% TL kiểm soát bóng 49.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
8% | 10% | 1~15 | 11% | 8% |
14% | 13% | 16~30 | 14% | 27% |
20% | 16% | 31~45 | 16% | 13% |
19% | 16% | 46~60 | 19% | 10% |
20% | 10% | 61~75 | 16% | 24% |
16% | 32% | 76~90 | 21% | 16% |