1
0
Hết
1 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
10 Phạt góc 1
-
2 Phạt góc nửa trận 0
-
26 Số lần sút bóng 7
-
2 Sút cầu môn 0
-
62% TL kiểm soát bóng 38%
-
0 Thẻ vàng 1
-
22 Sút ngoài cầu môn 2
-
7 Đá phạt trực tiếp 13
-
65% TL kiểm soát bóng(HT) 35%
-
2 Việt vị 1
-
0 Số lần cứu thua 1
- More
Tình hình chính
Yasuto Wakisaka
Ryota Oshima
89'
Shintaro kurumayasi
Reo Hatate
86'
80'
Dai Tsukamoto
Kosuke Onose
Yu Kobayashi
Leandro Damiao da Silva dos Santos
79'
Tatsuya Hasegawa
Kaoru Mitoma
79'
74'
Kazuma Watanabe
Hiroyuki Yamamoto
74'
Yuya Fukuda
Hiroki Fujiharu
Kaoru Mitoma
55'
45'
Anderson Patrick Aguiar Oliveira
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Kawasaki Frontale
-
9Damiao L.30Hatate R.41Ienaga A.4Jesiel1Jung Sung-Ryong18Mitoma K.6Morita H.10Oshima R.25Tanaka A.5Taniguchi S.13Yamane M.
-
19Kim Young-Gwon18Patric4Fujiharu H.1Higashiguchi M.10Kurata S.5Miura G.8Onose K.27Takao R.33Usami T.21Yajima S.29Yamamoto Y.
Gamba Osaka
Cầu thủ dự bị
-
16Hasegawa T.14Fukuda Y.
-
11Kobayashi Y.16Ichimori J.
-
7Kurumaya S.34Kawasaki S.
-
14Nakamura K.26Okuno K.
-
27Tanno K.13Suganuma S.
-
8Wakizaka Y.30Tsukamoto D.
-
34Yamamura K.39Watanabe K.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2 Ghi bàn 1.1
-
1.1 Mất bàn 1.5
-
8.9 Bị sút cầu môn 11.7
-
8.2 Phạt góc 6.1
-
1.4 Thẻ vàng 2.2
-
9.9 Phạm lỗi 10.4
-
57.6% TL kiểm soát bóng 49.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
8% | 20% | 1~15 | 6% | 16% |
4% | 12% | 16~30 | 22% | 16% |
22% | 20% | 31~45 | 8% | 22% |
25% | 8% | 46~60 | 26% | 14% |
15% | 16% | 61~75 | 4% | 10% |
23% | 20% | 76~90 | 31% | 20% |