2
2
Hết
2 - 2
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
41' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
47' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
58' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
41' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
49' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
58' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
40' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
50' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
58' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
41' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
49' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
58' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
41' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
50' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
58' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
41' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
50' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
58' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
9 Phạt góc 4
-
5 Phạt góc nửa trận 2
-
20 Số lần sút bóng 12
-
7 Sút cầu môn 5
-
97 Tấn công 103
-
43 Tấn công nguy hiểm 34
-
47% TL kiểm soát bóng 53%
-
19 Phạm lỗi 16
-
3 Thẻ vàng 3
-
1 Thẻ đỏ 0
-
6 Sút ngoài cầu môn 5
-
7 Cản bóng 2
-
17 Đá phạt trực tiếp 18
-
42% TL kiểm soát bóng(HT) 58%
-
344 Chuyền bóng 399
-
78% TL chuyền bóng tnành công 80%
-
0 Việt vị 2
-
35 Đánh đầu 35
-
16 Đánh đầu thành công 19
-
4 Số lần cứu thua 5
-
17 Tắc bóng 11
-
4 Cú rê bóng 13
-
20 Quả ném biên 24
-
17 Tắc bóng thành công 11
-
8 Cắt bóng 9
-
1 Kiến tạo 0
- More
Tình hình chính
Milan Pavkov
ast: Guelor Kanga Kaku
90+2'
90+2'
Gianluigi Donnarumma
82'
Hakan Calhanoglu
Mario Mandzukic
Sekou Sanogo Junior
Njegos Petrovic
81'
Milan Pavkov
Diego Falcinelli
81'
Axel Mohamed Bakayoko
Mirko Ivanic
80'
78'
Diogo Dalot
Theo Hernandez
Milan Rodic
77'
Milan Gajic
Marko Gobeljic
74'
71'
Mario Mandzukic
Filippo Falco
El Fardou Ben Nabouhane
62'
61'
Theo Hernandez
Milan Rodic
57'
Nemanja Milunovic
54'
Guelor Kanga Kaku
52'
51'
Alessio Romagnoli
46'
Rafael Leao
Ante Rebic
42'
Radovan Pankov
39'
Sandro Tonali
Ismael Bennacer
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Crvena Zvezda 3-4-1-2
-
82Borjan M.
-
5Degenek M.19Milunovic N.6Pankov R.
-
23Rodic M.20Petrovic N.8Kanga G.77Gobeljic M.
-
4Ivanic M.
-
16Falcinelli D.31El Fardou Ben
-
7Castillejo S.9Mandzukic M.12Rebic A.
-
33Krunic R.4Bennacer I.18Meite S.
-
20Kalulu P.23Tomori F.13Romagnoli A.19Hernandez T.
-
99Donnarumma G.
AC Milan 4-3-3
Cầu thủ dự bị
-
2Gajic M.8Tonali S.
-
55Srnic S.17Leao R.
-
9Pavkov M.2Calabria D.
-
1Popovic Z.90Antonio Donnarumma
-
24Gavric Z.24Kjaer S.
-
35Sanogo S.46Gabbia M.
-
7Bakayoko A.11Ibrahimovic Z.
-
11Falco F.56Saelemaekers A.
-
92Vukanovic A.79Kessie F.
-
1Tatarusanu C.
-
5Dalot D.
-
10Calhanoglu H.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.3 Ghi bàn 1.4
-
0.2 Mất bàn 1.1
-
7.8 Bị sút cầu môn 15.7
-
8.2 Phạt góc 4.5
-
1.4 Thẻ vàng 2.7
-
0 Phạm lỗi 16.5
-
60.3% TL kiểm soát bóng 48.1%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
15% | 18% | 1~15 | 15% | 21% |
17% | 18% | 16~30 | 17% | 13% |
14% | 22% | 31~45 | 15% | 13% |
22% | 13% | 46~60 | 8% | 13% |
19% | 4% | 61~75 | 17% | 10% |
11% | 22% | 76~90 | 22% | 27% |