0
4
Hết
0 - 4
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
25' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
55' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
63' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
86' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
94' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
25' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
55' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
63' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
25' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
55' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
62' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
93' | 0-4 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
25' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
55' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
63' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
94' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
25' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
55' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
63' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
56' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
63' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
93' | 0-4 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
4 Phạt góc 5
-
3 Phạt góc nửa trận 2
-
8 Số lần sút bóng 13
-
2 Sút cầu môn 10
-
85 Tấn công 89
-
56 Tấn công nguy hiểm 43
-
59% TL kiểm soát bóng 41%
-
15 Phạm lỗi 13
-
1 Thẻ vàng 1
-
4 Sút ngoài cầu môn 3
-
2 Cản bóng 0
-
13 Đá phạt trực tiếp 15
-
59% TL kiểm soát bóng(HT) 41%
-
507 Chuyền bóng 346
-
87% TL chuyền bóng tnành công 83%
-
2 Việt vị 1
-
15 Đánh đầu 15
-
7 Đánh đầu thành công 8
-
4 Số lần cứu thua 2
-
14 Tắc bóng 11
-
5 Cú rê bóng 13
-
23 Quả ném biên 20
-
14 Tắc bóng thành công 11
-
5 Cắt bóng 8
-
0 Kiến tạo 3
- More
Tình hình chính
90'
Daniel James
ast: Eric Bertrand Bailly
Robin Le Normand
88'
Jon Bautista
Mikel Oyarzabal
86'
83'
Amad Diallo Traore
Mason Greenwood
83'
Juan Manuel Mata Garcia
Bruno Joao N. Borges Fernandes
Ander Barrenetxea Muguruza
Alexander Isak
80'
Cristian Portugues Manzanera
Adnan Januzaj
80'
Ander Guevara Lajo
Asier Illarramendi
74'
Gorosabel
Joseba Zaldua Bengoetxea
73'
69'
Anthony Martial
Marcus Rashford
64'
Marcus Rashford
ast: Frederico Rodrigues Santos
60'
Nemanja Matic
Scott Mctominay
57'
Bruno Joao N. Borges Fernandes
ast: Daniel James
27'
Bruno Joao N. Borges Fernandes
8'
Aaron Wan-Bissaka
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Real Sociedad 4-3-3
-
1Álex Remiro
-
20Monreal N.24Le Normand R.5Zubeldia I.2Zaldua J.
-
8Merino M.4Illarramendi A.21Silva D.
-
10Oyarzabal M.19Isak A.11Januzaj A.
-
11Greenwood M.
-
21James D.182Fernandes B.10Rashford M.
-
39McTominay S.17Fred
-
29Wan-Bissaka A.3Bailly E.5Maguire H.27Telles A.
-
26Henderson D.
Manchester United 4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
-
22Barrenetxea A.2Lindelof V.
-
36Zubimendi M.31Matic N.
-
44Marrero Larranaga U.33Williams B.
-
17Merquelanz M.19Diallo A.
-
18Gorosabel A.74Shoretire S.
-
15Sagnan M.38Tuanzebe A.
-
12Munoz A.13Lee Grant
-
7Portu1de Gea D.
-
16Guevara A.9Martial A.
-
14Guridi J.8Mata J.
-
25Jon B.23Shaw L.
-
28Lopez R.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.6 Ghi bàn 2
-
1 Mất bàn 0.9
-
7 Bị sút cầu môn 9.6
-
5.5 Phạt góc 5.4
-
2.3 Thẻ vàng 1.6
-
16 Phạm lỗi 11.3
-
53.4% TL kiểm soát bóng 60.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
13% | 6% | 1~15 | 10% | 20% |
0% | 9% | 16~30 | 6% | 10% |
17% | 21% | 31~45 | 14% | 17% |
24% | 21% | 46~60 | 20% | 15% |
20% | 18% | 61~75 | 18% | 7% |
24% | 21% | 76~90 | 30% | 28% |