3
1
Hết
3 - 1
(2 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
29' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
38' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
81' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
36' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
41' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
82' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
28' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
36' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
40' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
42' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
83' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 3-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
28' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
41' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
83' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
28' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
41' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
83' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
29' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
36' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
38' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
83' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 3-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
7 Phạt góc 4
-
4 Phạt góc nửa trận 2
-
11 Số lần sút bóng 9
-
9 Sút cầu môn 2
-
88 Tấn công 88
-
67 Tấn công nguy hiểm 65
-
52% TL kiểm soát bóng 48%
-
10 Phạm lỗi 10
-
1 Thẻ vàng 2
-
2 Sút ngoài cầu môn 7
-
57% TL kiểm soát bóng(HT) 43%
-
2 Việt vị 5
-
1 Số lần cứu thua 6
- More
Tình hình chính
Julian Alejo Lopez
Lorenzo Melgarejo
90'
Lisandro Lopez
84'
82'
Mauro Formica
Juan Sebastian Sforza
82'
Nicolás Castro
Manuel Guanini
Carlos Alcaraz
Matias Rojas
82'
76'
Manuel Guanini
Matias Ibanez
Gabriel Arias
72'
68'
Luciano Cingolani
Sebastian Alberto Palacios
46'
Ignacio Martin Scocco
Jeronimo Cacciabue
Augusto Solari
Fabricio Dominguez
46'
Hector Fertoli
ast: Lisandro Lopez
42'
Hector Fertoli
ast: Fabricio Dominguez
38'
35'
Santiago Juan Gentiletti
30'
Sebastian Alberto Palacios
ast: Maximiliano Ruben Rodriguez
Mauricio Martinez
24'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Racing Club
-
1Arias G.8Dominguez F.23Dominguez N.72Fertoli H.15Lopez L.16Martinez M.35Melgarejo L.5Mena E.19Miranda L.4Pillud I. .10Rojas M.
-
28Bittolo M.31Cacciabue J.4Gabrielli A.6Gentiletti S.2Guanini M.12Macagno R.34Palacios S.8Perez P.14Rodriguez A.11Rodriguez M.13Sforza J.
Newells Old Boys
Cầu thủ dự bị
-
26Alcaraz C. J.23Williams Barlasina
-
27Banega T.15Calcaterra D.
-
2Caceres J.29Calderara B.
-
9Cristaldo J.27Campagnaro M.
-
20Cvitanich D.22Capasso M. V.
-
31Ibanez M.36Castro N.
-
24Lopez J.7Cingolani L.
-
43Lucas Fabian Nunez10Formica M.
-
6Orban L.41Llano Massa M. T.
-
12Fernando Prado19Mansilla Z. F.
-
18Solari A.32Scocco I.
-
3Soto A.26Sordo R.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.4 Ghi bàn 1.7
-
1.1 Mất bàn 1
-
12 Bị sút cầu môn 7.5
-
4.1 Phạt góc 5.7
-
1.9 Thẻ vàng 3.1
-
13 Phạm lỗi 14
-
51.5% TL kiểm soát bóng 52.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
4% | 10% | 1~15 | 12% | 9% |
9% | 13% | 16~30 | 6% | 4% |
17% | 16% | 31~45 | 15% | 20% |
21% | 27% | 46~60 | 21% | 18% |
24% | 16% | 61~75 | 24% | 25% |
21% | 16% | 76~90 | 21% | 20% |