2
2
Hết
2 - 2
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
39' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
50' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
65' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
78' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
39' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
51' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
64' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
77' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
85' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
36' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
50' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
64' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
79' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
39' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
50' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
65' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
78' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
36' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
48' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
64' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
78' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
39' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
49' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
64' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
79' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
1 Phạt góc 4
-
0 Phạt góc nửa trận 1
-
17 Số lần sút bóng 15
-
3 Sút cầu môn 6
-
142 Tấn công 148
-
47 Tấn công nguy hiểm 76
-
40% TL kiểm soát bóng 60%
-
19 Phạm lỗi 16
-
2 Thẻ vàng 2
-
12 Sút ngoài cầu môn 5
-
2 Cản bóng 4
-
19 Đá phạt trực tiếp 22
-
41% TL kiểm soát bóng(HT) 59%
-
439 Chuyền bóng 671
-
68% TL chuyền bóng tnành công 76%
-
4 Việt vị 3
-
37 Đánh đầu 37
-
23 Đánh đầu thành công 14
-
4 Số lần cứu thua 1
-
17 Tắc bóng 21
-
7 Cú rê bóng 6
-
30 Quả ném biên 38
-
17 Tắc bóng thành công 21
-
19 Cắt bóng 16
-
1 Kiến tạo 1
- More
Tình hình chính
3-2
Matheus Pereiras Profile
Sullay KaiKai
3-2
3-2
Jake Livermore
Gary Madine
3-1
2-1
Darnell Furlong
James Husband
2-1
1-1
Kyle Edwards
Kenneth Dougal
1-1
0-1
Kamil Grosicki
Jerry Yates
0-0
Ethan Robson
Grant Ward
115'
Demetri Mitchell
Daniel Gretarsson
99'
96'
Dara O Shea
Lee Peltier
Marvin Ekpiteta
Daniel Ballard
91'
Matthew Virtue-Thick
Daniel Kemp
82'
Gary Madine
80'
80'
Matheus Pereiras Profile
Sullay KaiKai
Beryly Lubala
75'
72'
Cedric Kipre
Branislav Ivanovic
Gary Madine
66'
61'
Romaine Sawyers
Kyle Bartley
61'
Kyle Edwards
Conor Gallagher
52'
Semi Ajayi
ast: Kamil Grosicki
47'
Conor Gallagher
46'
Darnell Furlong
Kieran Gibbs
Jerry Yates
ast: Daniel Kemp
41'
Daniel Ballard
37'
16'
Semi Ajayi
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Blackpool 4-4-2
-
1Maxwell Ch.
-
3Husband J.23Daniel Grétarsson26Ballard D.20Turton O.
-
30Lubala B.12Dougall K.18Ward G.19Kemp D.
-
9Yates J.14Madine G.
-
12Pereira M.
-
17Krovinovic F.8Livermore J.18Gallagher C.13Grosicki K.
-
6Ajayi S.
-
22Peltier L.5Bartley K.20Ivanovic B.3Gibbs K.
-
25Button D.
West Bromwich(WBA) 4-1-4-1
Cầu thủ dự bị
-
10Kaikai S.19Sawyers R.
-
31Woodburn B.40George Harmon
-
13Jack Sims2Furlong D.
-
17Virtue-Thick M.31Andy Lonergan
-
15Mitchell D.27O''Shea D.
-
4Thorniley J.16Harper R.
-
21Ekpiteta M.39Rico Richards
-
2Gabriel J.21Edwards K.
-
6Robson E.24Kipre C.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.2 Ghi bàn 0.5
-
0.8 Mất bàn 2.3
-
9.7 Bị sút cầu môn 18.5
-
6.5 Phạt góc 4.4
-
0.9 Thẻ vàng 1.5
-
13.5 Phạm lỗi 10.7
-
51.4% TL kiểm soát bóng 37%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 18% | 1~15 | 14% | 8% |
14% | 10% | 16~30 | 4% | 11% |
14% | 10% | 31~45 | 16% | 17% |
25% | 21% | 46~60 | 21% | 14% |
11% | 10% | 61~75 | 23% | 14% |
22% | 28% | 76~90 | 19% | 29% |