3
2
Hết
3 - 2
(2 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
27' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
50' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
70' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
25' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
51' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
69' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
07' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
22' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
52' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
71' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
27' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
52' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
71' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
25' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
51' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
70' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
05' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
26' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
52' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
70' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 3
-
2 Phạt góc nửa trận 3
-
20 Số lần sút bóng 10
-
8 Sút cầu môn 3
-
120 Tấn công 112
-
48 Tấn công nguy hiểm 40
-
52% TL kiểm soát bóng 48%
-
14 Phạm lỗi 10
-
1 Thẻ vàng 5
-
12 Sút ngoài cầu môn 7
-
11 Đá phạt trực tiếp 16
-
47% TL kiểm soát bóng(HT) 53%
-
1 Việt vị 1
-
1 Số lần cứu thua 5
- More
Tình hình chính
Marco Tilio
Andrew Nabbout
90+3'
Taras Gomulka
Conor Metcalfe
90+1'
90'
Patrick Wood
ast: Milos Ninkovic
87'
Ben Warland
Paulo Retre
77'
Ryan McGowan
72'
Milos Ninkovic
Nuno Reis
Adrian Nicolas Luna Retamar
64'
62'
Milos Ninkovic
Alexander Baumjohann
Conor Metcalfe
59'
58'
Patrick Wood
Deivson Rogerio da Silva,Bobo
58'
Jordi Swibel
Kosta Barbarouses
Jamie MacLaren
ast: Andrew Nabbout
54'
36'
Anthony Caceres
31'
Rhyan Grant
30'
Paulo Retre
Adrian Nicolas Luna Retamar
29'
22'
Calem Nieuwenhof
Luke Brattan
11'
Alex Wilkinson
Jamie MacLaren
8'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Melbourne City 4-2-3-1
-
1Glover T.
-
3Jamieson S.22Good C.7Griffiths R.13Atkinson N.
-
10Berenguer F.18Metcalfe C.
-
11Noone C.20Luna A.15Nabbout A.
-
92Maclaren J.
-
11Barbarouses K.9Bobo
-
5Baumjohann A.26Brattan L.8Retre P.17Caceres A.
-
23Grant R.6McGowan R.4Wilkinson A.16King J.
-
1Redmayne A.
Sydney FC 4-4-2
Cầu thủ dự bị
-
17Colakovski S.2Flottmann P.
-
19Garuccio B.20Heward-Belle T.
-
16Gomulka T.28Nieuwenhof C.
-
4Reis N.10Ninkovic M.
-
33Sutton M.27Swibel J.
-
23Tilio M.3Warland B.
-
14Tsubaki N.33Wood P.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.3 Ghi bàn 1.4
-
1.3 Mất bàn 0.9
-
14.1 Bị sút cầu môn 15.2
-
5.9 Phạt góc 5.9
-
2.2 Thẻ vàng 1.9
-
14.2 Phạm lỗi 10.6
-
47.9% TL kiểm soát bóng 51.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
8% | 11% | 1~15 | 12% | 9% |
14% | 14% | 16~30 | 14% | 18% |
20% | 17% | 31~45 | 14% | 12% |
20% | 14% | 46~60 | 20% | 15% |
17% | 14% | 61~75 | 14% | 12% |
17% | 26% | 76~90 | 22% | 31% |