0
6
Hết
0 - 6
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
33' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
51' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
55' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
73' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
76' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-5 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
32' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
50' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
55' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
74' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
74' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
84' | 0-5 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
33' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
51' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
55' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
73' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
76' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-5 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
33' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
51' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
55' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
73' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
76' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-5 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
32' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
51' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
55' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
74' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
76' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-5 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
33' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
51' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
53' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
73' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
76' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-5 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 7
-
1 Phạt góc nửa trận 5
-
0 Số lần sút bóng 9
-
0 Sút cầu môn 6
-
12 Tấn công 8
-
3 Tấn công nguy hiểm 9
-
46% TL kiểm soát bóng 54%
-
8 Phạm lỗi 12
-
3 Thẻ vàng 2
-
0 Sút ngoài cầu môn 3
-
16 Đá phạt trực tiếp 9
-
39% TL kiểm soát bóng(HT) 61%
-
2 Việt vị 3
-
5 Số lần cứu thua 0
- More
Tình hình chính
90'
Stefan Colakovski
87'
Marco Tilio
Jamie MacLaren
87'
Naoki Tsubaki
Craig Noone
84'
Benjamin Garuccio
Scott Jamieson
81'
Taras Gomulka
Rostyn Griffiths
81'
Stefan Colakovski
Andrew Nabbout
77'
Conor Metcalfe
ast: Jamie MacLaren
Elvis Kamsoba
Callum Henry McManaman
76'
74'
Conor Metcalfe
Leigh Michael Broxham
66'
Luis Lawrie Lattanzio
63'
Jay Barnett
Jacob Butterfield
62'
Luis Lawrie Lattanzio
Rudy Gestede
62'
57'
Rostyn Griffiths
52'
Florin Berenguer
ast: Andrew Nabbout
Leigh Michael Broxham
Birkan Kirdar
46'
45+2'
Florin Berenguer
34'
Jamie MacLaren
ast: Nuno Reis
Callum Henry McManaman
15'
14'
Rostyn Griffiths
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Melbourne Victory FC 4-2-3-1
-
20Crocombe M.
-
33Dalibor Markovic15Anderson A.4Ansell N.2Roux S.
-
8Butterfield J.22Brimmer J.
-
10Kruse R.13Kirdar B.7McManaman C.
-
9Gestede R.
-
9Nabbout A.9Maclaren J.11Noone C.
-
7Griffiths R.182Metcalfe C.10Berenguer F.
-
13Atkinson N.4Reis N.22Good C.3Jamieson S.
-
1Glover T.
Melbourne City 4-3-3
Cầu thủ dự bị
-
1Acton M.17Colakovski S.
-
14Barnett J.2Galloway S.
-
35Zaydan Bello19Garuccio B.
-
6Broxham L.16Gomulka T.
-
11Gbenga Tai Folami30Sutton M.
-
17Kamsoba E.23Tilio M.
-
25Lawrie-Lattanzio L.14Tsubaki N.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1 Ghi bàn 1.3
-
2 Mất bàn 1.2
-
16.4 Bị sút cầu môn 13.1
-
5.2 Phạt góc 6
-
2.8 Thẻ vàng 1.8
-
13 Phạm lỗi 13.7
-
48.2% TL kiểm soát bóng 49.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
9% | 10% | 1~15 | 7% | 12% |
24% | 5% | 16~30 | 15% | 15% |
7% | 22% | 31~45 | 19% | 18% |
12% | 12% | 46~60 | 22% | 15% |
12% | 19% | 61~75 | 16% | 12% |
31% | 29% | 76~90 | 18% | 27% |