0
3
Hết
0 - 3
(0 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
07' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
27' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 0-2 | - - - | - - - | |||||
82' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
11 | 0-1 | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
26' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 0-2 | - - - | - - - | |||||
81' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
88' | 0-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
07' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
27' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 0-2 | - - - | - - - | |||||
82' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
11 | 0-1 | - - - | - - - | |||||
07' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
26' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 0-2 | - - - | - - - | |||||
81' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 8
-
1 Phạt góc nửa trận 4
-
4 Số lần sút bóng 21
-
2 Sút cầu môn 13
-
75 Tấn công 106
-
37 Tấn công nguy hiểm 71
-
37% TL kiểm soát bóng 63%
-
1 Thẻ vàng 0
-
2 Sút ngoài cầu môn 8
-
38% TL kiểm soát bóng(HT) 62%
- More
Tình hình chính
Ronto E.
90+1'
83'
Matt Rhead
ast: Kabongo Tshimanga
28'
Kane Smith
ast: Sorba Thomas
8'
Kabongo Tshimanga
ast: Gus Mafuta
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.6 Ghi bàn 1
-
1.4 Mất bàn 0.7
-
7.7 Bị sút cầu môn 6.9
-
3.3 Phạt góc 5.8
-
1 Thẻ vàng 2.2
-
57.3% TL kiểm soát bóng 55.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
18% | 7% | 1~15 | 13% | 19% |
14% | 15% | 16~30 | 20% | 19% |
14% | 17% | 31~45 | 15% | 23% |
14% | 15% | 46~60 | 20% | 14% |
18% | 30% | 61~75 | 18% | 14% |
18% | 12% | 76~90 | 10% | 9% |