2
2
Hết
2 - 2
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 0-1 | - - - | - - - | |||||
53' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
55' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
68' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
27' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 0-1 | - - - | - - - | |||||
53' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
55' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
68' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
27' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 6
-
2 Phạt góc nửa trận 3
-
16 Số lần sút bóng 15
-
9 Sút cầu môn 4
-
119 Tấn công 113
-
83 Tấn công nguy hiểm 58
-
55% TL kiểm soát bóng 45%
-
5 Thẻ vàng 5
-
7 Sút ngoài cầu môn 11
-
53% TL kiểm soát bóng(HT) 47%
- More
Tình hình chính
Cole Stockton
107'
107'
Cameron Coxe
John O'Sullivan
106'
Harry Davis
102'
John O'Sullivan
ast: Cole Stockton
95'
90+3'
Jamie Ward
Yann Songo'o
90+1'
73'
Tyrone Williams
69'
JORDAN CRANSTON
ast: Cameron Archer
Cole Stockton
ast: Adam Phillips
59'
Cole Stockton
ast: Carlos Mendes Gomes
53'
49'
Stephen Michael Gleeson
Samuel Lavelle
49'
45+3'
Mitch Hancox
Aaron Wildig
22'
19'
Kyle Hudlin
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.4 Ghi bàn 2.1
-
1.2 Mất bàn 0.8
-
10.4 Bị sút cầu môn 6.9
-
5.8 Phạt góc 4.6
-
1.8 Thẻ vàng 1.8
-
11.4 Phạm lỗi 0
-
44.7% TL kiểm soát bóng 51.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
16% | 18% | 1~15 | 16% | 13% |
9% | 15% | 16~30 | 12% | 13% |
22% | 10% | 31~45 | 20% | 26% |
16% | 16% | 46~60 | 21% | 13% |
19% | 16% | 61~75 | 9% | 6% |
16% | 21% | 76~90 | 20% | 23% |