1
1
Hết
1 - 1
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 0-1 | - - - | - - - | |||||
73' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 0-1 | - - - | - - - | |||||
73' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 0-1 | - - - | - - - | |||||
73' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 0-1 | - - - | - - - | |||||
73' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
10 Phạt góc 4
-
3 Phạt góc nửa trận 1
-
12 Số lần sút bóng 9
-
3 Sút cầu môn 3
-
124 Tấn công 72
-
96 Tấn công nguy hiểm 53
-
62% TL kiểm soát bóng 38%
-
6 Thẻ vàng 3
-
9 Sút ngoài cầu môn 6
-
62% TL kiểm soát bóng(HT) 38%
- More
Tình hình chính
90+4'
Yuen Sai Kit
Ho Chun Ting
90+1'
Huang Yang
88'
Wing Kai Orr Matthew Elliot
81'
Goncalves, Helio Jose De Souza
80'
79'
Luciano Silva da Silva
Li Ngai Hoi
74'
Cleiton de Oliveira Velasques
70'
57'
Pui-Hin Poon
18'
Robert Odu
Park Jun Heong
5'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.1 Ghi bàn 1.5
-
0.9 Mất bàn 2
-
5.5 Bị sút cầu môn 12.3
-
5.4 Phạt góc 3.7
-
2.4 Thẻ vàng 2.9
-
52.7% TL kiểm soát bóng 46.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
18% | 15% | 1~15 | 9% | 11% |
12% | 3% | 16~30 | 15% | 11% |
21% | 15% | 31~45 | 9% | 22% |
7% | 19% | 46~60 | 23% | 13% |
18% | 26% | 61~75 | 13% | 20% |
21% | 19% | 76~90 | 27% | 19% |