0
3
Hết
0 - 3
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
94' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
83' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
86' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
00' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
83' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
94' | 0-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
44' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
94' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
83' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
86' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
00' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
83' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
93' | 0-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
0 Phạt góc 6
-
0 Phạt góc nửa trận 2
-
5 Số lần sút bóng 11
-
3 Sút cầu môn 7
-
65 Tấn công 167
-
18 Tấn công nguy hiểm 90
-
30% TL kiểm soát bóng 70%
-
10 Phạm lỗi 15
-
2 Thẻ vàng 1
-
2 Sút ngoài cầu môn 4
-
22 Đá phạt trực tiếp 16
-
33% TL kiểm soát bóng(HT) 67%
-
294 Chuyền bóng 670
-
75% TL chuyền bóng tnành công 89%
-
2 Việt vị 1
-
23 Đánh đầu 23
-
11 Đánh đầu thành công 12
-
4 Số lần cứu thua 3
-
14 Tắc bóng 30
-
5 Số lần thay người 4
-
14 Cú rê bóng 7
-
16 Quả ném biên 19
-
14 Tắc bóng thành công 30
-
15 Cắt bóng 2
-
0 Kiến tạo 2
-
Thẻ vàng đầu tiên *
-
* Thay người đầu tiên
-
Phạt góc đầu tiên *
-
Việt vị đầu tiên *
- More
Tình hình chính
90+1'
Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro
ast: Rafael Ferreira Silva
Roland Varga
Adam Nagy
89'
Kevin Varga
Attila Fiola
89'
89'
Joao Filipe Iria Santos Moutinho
Bruno Joao N. Borges Fernandes
87'
Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro
Willi Orban
86'
84'
Raphael Guerreiro
ast: Rafael Ferreira Silva
81'
Andre Silva
Diogo Jota
81'
Renato Junior Luz Sanches
William Carvalho
Loic Nego
80'
David Siger
Laszlo Kleinheisler
78'
Szabolcs Schon
Roland Sallai
78'
71'
Rafael Ferreira Silva
Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
Loic Nego
Andras Schafer
66'
38'
Ruben Dias
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Hungary 3-1-4-2
-
1Gulacsi P.
-
4Szalai At.6Orban W.21Botka E.
-
8Nagy A.
-
5Fiola A.13Schafer A.15Kleinheisler L.14Lovrencsics G.
-
20Sallai R.9Szalai A.
-
7Ronaldo C.21Diogo Jota10Silva B.
-
13Danilo14Carvalho W.11Fernandes B.
-
2Semedo N.4Dias R.3Pepe5Guerreiro R.
-
1Patricio R.
Bồ Đào Nha 4-3-3
Cầu thủ dự bị
-
22Bogdan A.6Fonte J.
-
26Bolla B.19Pedro Goncalves
-
10Cseri T.12Lopes A.
-
12Dibusz D.25Mendes N.
-
3Kecskes A.8Moutinho J.
-
2Lang A.18Neves R.
-
7Nego L.24Oliveira S.
-
23Nikolics N.16Sanches R.
-
24Schon S.23Joao Felix
-
18Siger D.22Silva R.
-
19Varga K.9Silva An.
-
17Varga R.15Silva R.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.7 Ghi bàn 2.3
-
0.6 Mất bàn 0.6
-
9 Bị sút cầu môn 7.8
-
5.7 Phạt góc 7.7
-
2.4 Thẻ vàng 1.5
-
15.2 Phạm lỗi 11.3
-
57.1% TL kiểm soát bóng 55.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
15% | 15% | 1~15 | 10% | 7% |
15% | 7% | 16~30 | 11% | 14% |
13% | 12% | 31~45 | 18% | 22% |
15% | 12% | 46~60 | 13% | 25% |
11% | 20% | 61~75 | 16% | 14% |
28% | 30% | 76~90 | 30% | 14% |