5
0
Hết
5 - 0
(2 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
29' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
55' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
66' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
70' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
28' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
49' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
49 | 0-2 | - - - | - - - | |||||
55' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
66' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
70' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-5 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
55' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
66' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
70' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 5-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
29' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
55' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
66' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
70' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
28' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
49' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
49 | 0-2 | - - - | - - - | |||||
55' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
66' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
70' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-5 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
54' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
66' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
70' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 5-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
7 Phạt góc 0
-
4 Phạt góc nửa trận 0
-
19 Số lần sút bóng 3
-
9 Sút cầu môn 0
-
119 Tấn công 61
-
78 Tấn công nguy hiểm 9
-
66% TL kiểm soát bóng 34%
-
7 Phạm lỗi 14
-
2 Thẻ vàng 2
-
6 Sút ngoài cầu môn 2
-
4 Cản bóng 1
-
23 Đá phạt trực tiếp 8
-
67% TL kiểm soát bóng(HT) 33%
-
666 Chuyền bóng 345
-
90% TL chuyền bóng tnành công 79%
-
0 Việt vị 1
-
16 Đánh đầu 16
-
9 Đánh đầu thành công 7
-
0 Số lần cứu thua 4
-
12 Tắc bóng 16
-
5 Số lần thay người 5
-
7 Cú rê bóng 3
-
19 Quả ném biên 20
-
1 Sút trúng cột dọc 0
-
12 Tắc bóng thành công 16
-
8 Cắt bóng 10
-
3 Kiến tạo 0
-
Thẻ vàng đầu tiên *
-
Thay người đầu tiên *
-
Thay người cuối cùng *
-
* Phạt góc đầu tiên
-
Việt vị đầu tiên *
- More
Tình hình chính
90+3'
Milan Skriniar
90'
Laszlo Benes
Marek Hamsik
Mikel Oyarzabal
Caesar Azpilicueta
77'
Adama Traore Diarra
Gerard Moreno Balaguero
77'
Juraj Kucka
71'
Thiago Alcantara do Nascimento
Sergi Busquets Burgos
71'
Pau Torres
Garcia Erick
71'
69'
Tomas Suslov
Lukas Haraslin
69'
Vladimir Weiss
Robert Mak
Ferran Torres
ast: Pablo Sarabia Garcia
67'
Ferran Torres
Alvaro Morata
66'
Jordi Alba Ramos
60'
Pablo Sarabia Garcia
ast: Jordi Alba Ramos
56'
46'
Stanislav Lobotka
Jakub Hromada
46'
Michal Duris
Ondrej Duda
Aymeric Laporte
ast: Gerard Moreno Balaguero
45+2'
Sergi Busquets Burgos
40'
Martin Dubravka
30'
12'
Ondrej Duda
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Tây Ban Nha 4-3-3
-
23Simon U.
-
18Alba J.24Laporte A.12Garcia E.2Azpilicueta C.
-
26Pedri5Busquets S.8Koke
-
9Moreno G.7Morata A.22Sarabia P.
-
8Duda O.
-
17Hamsik M.
-
18Haraslin L.19Kucka J.25Hromada J.20Mak R.
-
2Pekarik P.5Satka L.14Skriniar M.15Hubocan T.
-
1Martin Dubravka
Slovakia 4-4-1-1
Cầu thủ dự bị
-
17Ruiz F.21Duris M.
-
21Oyarzabal M.23Rodak M.
-
4Torres P.6Gregus J.
-
19Olmo D.22Lobotka S.
-
10Thiago13Hrosovsky P.
-
6Llorente M.24Koscelnik M.
-
13Sanchez R.11Benes L.
-
11Torres F.7Weiss V.
-
20Traore A.4Valjent M.
-
1de Gea D.10Suslov T.
-
14Gaya J.16Hancko D.
-
16Rodri12Kuciak D.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.5 Ghi bàn 0.9
-
0.7 Mất bàn 0.9
-
4.2 Bị sút cầu môn 12.6
-
6.6 Phạt góc 3.1
-
0.9 Thẻ vàng 1.8
-
10.4 Phạm lỗi 11.7
-
73% TL kiểm soát bóng 51.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 4% | 1~15 | 8% | 4% |
15% | 13% | 16~30 | 19% | 20% |
21% | 4% | 31~45 | 17% | 11% |
9% | 36% | 46~60 | 21% | 23% |
17% | 13% | 61~75 | 15% | 18% |
21% | 27% | 76~90 | 15% | 20% |