2
1
Hết
2 - 1
(2 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
32' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
57' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
28' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
33' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
55' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
33' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
55' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
33' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
57' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
28' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
33' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
55' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
28' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
33' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
54' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
5 Phạt góc 5
-
4 Phạt góc nửa trận 0
-
17 Số lần sút bóng 13
-
8 Sút cầu môn 5
-
101 Tấn công 93
-
42 Tấn công nguy hiểm 35
-
52% TL kiểm soát bóng 48%
-
9 Phạm lỗi 9
-
1 Thẻ vàng 2
-
6 Sút ngoài cầu môn 6
-
3 Cản bóng 2
-
14 Đá phạt trực tiếp 11
-
63% TL kiểm soát bóng(HT) 37%
-
448 Chuyền bóng 398
-
87% TL chuyền bóng tnành công 84%
-
3 Việt vị 1
-
16 Đánh đầu 16
-
9 Đánh đầu thành công 7
-
4 Số lần cứu thua 6
-
14 Tắc bóng 16
-
4 Số lần thay người 5
-
6 Cú rê bóng 11
-
22 Quả ném biên 24
-
14 Tắc bóng thành công 16
-
12 Cắt bóng 11
-
2 Kiến tạo 0
-
* Thẻ vàng đầu tiên
-
Thay người đầu tiên *
-
* Thay người cuối cùng
-
* Phạt góc đầu tiên
-
* Việt vị đầu tiên
- More
Tình hình chính
Eduard Sobol
Ruslan Malinovskyi
90+1'
85'
Stefan Ristevski
Arijan Ademi
85'
Ivan Trickovski
Darko Velkovski
83'
Daniel Avramovski
Serhiy Sydorchuk
Mykola Shaparenko
78'
77'
Daniel Avramovski
Enis Bardhi
Artem Besyedin
Roman Yaremchuk
70'
Viktor Tsygankov
Andriy Yarmolenko
70'
59'
Darko Velkovski
57'
Ezgjan Alioski
46'
Darko Churlinov
Stefan Spirovski
46'
Aleksandar Trajkovski
Boban Nikolov
Mykola Shaparenko
43'
Roman Yaremchuk
ast: Andriy Yarmolenko
34'
Andriy Yarmolenko
ast: Oleksandr Karavaev
29'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Ukraine 4-3-3
-
1Bushchan G.
-
16Mykolenko V.22Matviienko M.13Zabarnyi I.21Karavaev O.
-
17Zinchenko O.6Stepanenko T.10Shaparenko M.
-
8Malinovsky R.9Yaremchuk R.7Yarmolenko A.
-
10Pandev G.21Elmas E.
-
16Nikolov B.5Ademi A.20Spirovski S.17Bardhi E.8Alioski E.
-
13Ristovski S.14Velkovski D.6Musliu V.
-
1Dimitrievski S.
Bắc Macedonia 3-5-2
Cầu thủ dự bị
-
3Sudakov G.12Risto Jankov
-
11Marlos25Churlinov D.
-
19Besedin A.23Marjan Radeski
-
14Makarenko E.4Ristevski K.
-
4Kryvtsov S.15Kostadinov T.
-
15Tsygankov V.26Ristovski M.
-
26Dovbyk A.22Siskovski D.
-
24Tymchyk O.2Egzon Bejtulai
-
12Pyatov A.7Trickovski I.
-
2Sobol E.11Hasani F.
-
23Trubin A.24Avramovski D.
-
5Sydorchuk S.9Trajkovski A.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.2 Ghi bàn 2
-
1.5 Mất bàn 1
-
9.8 Bị sút cầu môn 9.3
-
3.9 Phạt góc 3.6
-
1.4 Thẻ vàng 2.4
-
8.8 Phạm lỗi 11.7
-
56.3% TL kiểm soát bóng 53.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
17% | 11% | 1~15 | 11% | 5% |
14% | 15% | 16~30 | 11% | 12% |
14% | 20% | 31~45 | 15% | 7% |
12% | 20% | 46~60 | 16% | 25% |
9% | 15% | 61~75 | 18% | 17% |
29% | 17% | 76~90 | 26% | 32% |