2
2
Hết
2 - 2
(1 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
20' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
00' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
20' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
17' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
87' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
20' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
00' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
20' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
20' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 5
-
4 Phạt góc nửa trận 2
-
6 Số lần sút bóng 8
-
4 Sút cầu môn 5
-
69 Tấn công 70
-
46 Tấn công nguy hiểm 46
-
48% TL kiểm soát bóng 52%
-
4 Thẻ vàng 1
-
2 Sút ngoài cầu môn 3
-
56% TL kiểm soát bóng(HT) 44%
- More
Tình hình chính
90+5'
90+2'
21'
Khaliela
1'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.8 Ghi bàn 0.8
-
1.4 Mất bàn 1
-
9.3 Bị sút cầu môn 10.2
-
3.6 Phạt góc 4.3
-
2.2 Thẻ vàng 3.3
-
53% TL kiểm soát bóng 49.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
8% | 6% | 1~15 | 11% | 19% |
8% | 12% | 16~30 | 17% | 7% |
16% | 27% | 31~45 | 11% | 23% |
25% | 18% | 46~60 | 22% | 7% |
18% | 6% | 61~75 | 17% | 11% |
22% | 30% | 76~90 | 20% | 30% |