0
4
Hết
0 - 4
(0 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 0-2 | - - - | - - - | |||||
55' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
79' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
85' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 0-2 | - - - | - - - | |||||
55' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
79' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
86' | 0-4 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 0-2 | - - - | - - - | |||||
55' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
72' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
85' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 0-2 | - - - | - - - | |||||
55' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
79' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
88' | 0-4 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 4
-
1 Phạt góc nửa trận 1
-
9 Số lần sút bóng 9
-
4 Sút cầu môn 5
-
153 Tấn công 116
-
83 Tấn công nguy hiểm 52
-
4 Thẻ vàng 4
-
1 Thẻ đỏ 1
-
5 Sút ngoài cầu môn 4
- More
Tình hình chính
90'
90'
82'
58'
45'
13'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2 Ghi bàn 1.3
-
1.1 Mất bàn 1.1
-
6.3 Bị sút cầu môn 8
-
4.4 Phạt góc 4.1
-
2.6 Thẻ vàng 2.3
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
4% | 4% | 1~15 | 4% | 7% |
8% | 8% | 16~30 | 8% | 19% |
19% | 16% | 31~45 | 10% | 15% |
17% | 12% | 46~60 | 10% | 15% |
23% | 25% | 61~75 | 27% | 11% |
26% | 29% | 76~90 | 39% | 30% |