2
1
Hết
2 - 1
(2 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
30' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
36' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
87' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
20' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
31' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
34' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
20' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
30' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
36' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
36' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
5 Phạt góc 5
-
2 Phạt góc nửa trận 3
-
16 Số lần sút bóng 8
-
7 Sút cầu môn 3
-
113 Tấn công 118
-
55 Tấn công nguy hiểm 45
-
48% TL kiểm soát bóng 52%
-
22 Phạm lỗi 10
-
5 Thẻ vàng 0
-
9 Sút ngoài cầu môn 5
-
48% TL kiểm soát bóng(HT) 52%
-
531 Chuyền bóng 512
-
82% TL chuyền bóng tnành công 79%
-
2 Việt vị 0
-
27 Đánh đầu 27
-
16 Đánh đầu thành công 11
-
2 Số lần cứu thua 5
-
28 Tắc bóng 14
-
5 Cú rê bóng 8
-
23 Quả ném biên 13
-
1 Sút trúng cột dọc 1
-
28 Tắc bóng thành công 14
-
10 Cắt bóng 12
-
1 Kiến tạo 0
- More
Tình hình chính
4-3
Yuan Mincheng
Kerui Chen
4-3
3-3
Liu Le
Yang Liu
3-3
2-3
Chen Jie
Zheng Zheng
2-2
1-2
Luiz Fernando Pereira Da Silva, Fernandinho
Marouane Fellaini
1-1
0-1
Alan Kardec de Sousa Pereira
Xinghan Wu
118'
Hailong Li
Tianyu Guo
116'
Xin Tian
116'
101'
Liu Le
Wu Qing
Xin Tian
Moises Lima Magalhaes
99'
Xinghan Wu
Wang Tong
90'
Qi Tianyu
Binbin Liu
87'
Kerui Chen
70'
69'
Cao Dong
Dong Honglin
Kerui Chen
Liuyu Duan
64'
Tianyu Guo
Graziano Pelle
45'
Junshuai Liu
45'
37'
Luiz Fernando Pereira Da Silva, Fernandinho
34'
Dong Honglin
Huang Xiyang
Wang Tong
ast: Binbin Liu
32'
31'
Yin Congyao
Marcelo Cirino da Silva
Marouane Fellaini
28'
Marouane Fellaini
22'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Shandong Taishan
-
18Han Rongze
-
11Liu Yang5Zheng Zheng3Liu Junshuai6Wang Tong
-
25Fellaini M.10Moises
-
23Guedes R.36Duan Liuyu21Liu Binbin
-
9Pelle G.
-
22Marcinho27Kardec Alan
-
10Marcelo31Huang Xiyang35Chen Jie30Fernandinho S.
-
11Wu Qing26Yuan Mincheng3Yang Shuai19Liu H.
-
16Deng Xiaofei
Chongqing Liangjiang Athletic
Cầu thủ dự bị
-
39Song Long13Yin C.
-
4Kadar T.23Chen Lei
-
15Qi Tianyu15Xu Wu
-
32Tian Xin24Chen K.
-
1Li Guanxi14Wen T.
-
7Guo Tianyu20Liu L.
-
34Huang C.28Cao D.
-
28Chen K.5Jiang Zhe
-
17Wu Xinghan18Dong H.
-
22Hao Junmin1Yeerjieti Yeerzhati
-
35Lin Dai
-
16Li Hailong
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.9 Ghi bàn 1.9
-
1.5 Mất bàn 1.2
-
11.2 Bị sút cầu môn 11.4
-
5.1 Phạt góc 3.7
-
2 Thẻ vàng 2.2
-
15.6 Phạm lỗi 18.8
-
47.9% TL kiểm soát bóng 44%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 0% | 1~15 | 10% | 14% |
20% | 11% | 16~30 | 5% | 22% |
9% | 27% | 31~45 | 15% | 18% |
9% | 16% | 46~60 | 21% | 20% |
23% | 22% | 61~75 | 23% | 10% |
26% | 22% | 76~90 | 23% | 14% |