0
0
Hết
0 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
8 Phạt góc 1
-
5 Phạt góc nửa trận 1
-
8 Số lần sút bóng 11
-
5 Sút cầu môn 4
-
113 Tấn công 97
-
70 Tấn công nguy hiểm 68
-
53% TL kiểm soát bóng 47%
-
2 Thẻ vàng 1
-
3 Sút ngoài cầu môn 7
-
22 Đá phạt trực tiếp 11
-
56% TL kiểm soát bóng(HT) 44%
-
2 Số lần cứu thua 8
- More
Tình hình chính
Ilya Vasiljev
Artem Gurenko
86'
Daniil Chalov
85'
81'
Yegor Bogomolskiy
Evgeni Shevchenko
78'
Artem Petrenko
Vsevolod Sadovskiy
76'
Vsevolod Sadovskiy
Ruslan Teverov
Kirill Vergeichik
69'
Maksym Kalenchuk
45'
17'
Savior Nvafor Chukvemeka
Sergey Tikhonovskiy
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
FK Vitebsk
-
1Gushchenko D.6Cesar J.17Chalov D.21Gurenko A.7Kalenchuk M.12Klopotskiy E.11Matveenko A.4Skitov A.77Vergeichik K.20Volkov S.5Wanderson
-
16Stepanov R.24Vitaly Gayduchik19Grechikho D.50Kovtun O.13Migunov O.29Oreshkevich J.3Rakhmanov A.9Sadovskiy V.10Shevchenko E.26Tikhonovskiy S.14Vasiljev V.
FC Rukh Brest
Cầu thủ dự bị
-
13Maksim Drobysh15Bogomolskiy Y.
-
25Oleh Karamushka17Morozov V.
-
3Kats A.1Nechaev A.
-
2Nikita Kostomarov30Savior Nvafor Chukvemeka
-
15Krasnov Y.34Petrenko A.
-
19Nazarenko P.21Tsepenkov K.
-
34Soroko A.
-
9Teverov R.
-
23Vasiljev I.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.3 Ghi bàn 2.6
-
1.5 Mất bàn 1.6
-
10.2 Bị sút cầu môn 10.1
-
4.7 Phạt góc 5.9
-
1.6 Thẻ vàng 2.3
-
48.5% TL kiểm soát bóng 48%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
8% | 15% | 1~15 | 16% | 15% |
15% | 13% | 16~30 | 16% | 5% |
6% | 16% | 31~45 | 13% | 12% |
28% | 6% | 46~60 | 22% | 22% |
19% | 22% | 61~75 | 8% | 22% |
21% | 25% | 76~90 | 22% | 22% |