2
1
Hết
2 - 1
(1 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
09' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
21' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
82' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
22' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
81' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
22' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
78' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
22' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
82' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
7 Phạt góc 7
-
1 Phạt góc nửa trận 5
-
6 Số lần sút bóng 16
-
2 Sút cầu môn 5
-
106 Tấn công 113
-
58 Tấn công nguy hiểm 70
-
52% TL kiểm soát bóng 48%
-
0 Thẻ vàng 2
-
4 Sút ngoài cầu môn 11
-
51% TL kiểm soát bóng(HT) 49%
- More
Tình hình chính
88'
Cameron Burgess
Peter Clarke
83'
64'
Matt Butcher
24'
Colby Bishop
ast: Michael Nottingham
Corey Josiah Paul Blackett-Taylor
ast: Otis Khan
13'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1 Ghi bàn 1.8
-
1.1 Mất bàn 1.2
-
11.9 Bị sút cầu môn 10.6
-
4.8 Phạt góc 4.2
-
1.6 Thẻ vàng 1.2
-
13.2 Phạm lỗi 14
-
49.4% TL kiểm soát bóng 47.5%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
14% | 10% | 1~15 | 10% | 9% |
16% | 17% | 16~30 | 20% | 24% |
14% | 14% | 31~45 | 12% | 11% |
23% | 21% | 46~60 | 30% | 20% |
16% | 25% | 61~75 | 12% | 9% |
14% | 10% | 76~90 | 16% | 24% |