0
3
Hết
0 - 3
(0 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
38' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
86' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
37' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
88' | 0-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
37' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
88' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
37' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
88' | 0-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
1 Phạt góc 3
-
0 Phạt góc nửa trận 2
-
10 Số lần sút bóng 11
-
3 Sút cầu môn 6
-
117 Tấn công 111
-
77 Tấn công nguy hiểm 73
-
57% TL kiểm soát bóng 43%
-
9 Phạm lỗi 14
-
1 Thẻ vàng 1
-
7 Sút ngoài cầu môn 5
-
18 Đá phạt trực tiếp 10
-
46% TL kiểm soát bóng(HT) 54%
-
1 Việt vị 4
-
2 Số lần cứu thua 3
- More
Tình hình chính
89'
Ben Motshwari
ast: Paseka Matsobane Godfrey Mako
83'
Deon Hotto Kavendji
Thamsanqa Sangweni
46'
44'
Riaan Welwin Hanamub
40'
Deon Hotto Kavendji
ast: Happy Quinton Jele
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.9 Ghi bàn 1.5
-
0.8 Mất bàn 0.6
-
9.2 Bị sút cầu môn 8.9
-
4.4 Phạt góc 4.9
-
1.3 Thẻ vàng 2.2
-
8.5 Phạm lỗi 15.2
-
50.3% TL kiểm soát bóng 54.5%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
14% | 11% | 1~15 | 12% | 24% |
25% | 11% | 16~30 | 21% | 9% |
11% | 17% | 31~45 | 14% | 18% |
18% | 11% | 46~60 | 19% | 21% |
22% | 17% | 61~75 | 4% | 9% |
3% | 31% | 76~90 | 26% | 18% |