1
2
Hết
1 - 2
(1 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
22' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
48' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
87' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
09' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
20' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
85' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
22' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
48' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
20' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
47' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 3
-
0 Phạt góc nửa trận 2
-
11 Số lần sút bóng 9
-
2 Sút cầu môn 4
-
146 Tấn công 89
-
93 Tấn công nguy hiểm 67
-
64% TL kiểm soát bóng 36%
-
14 Phạm lỗi 12
-
4 Thẻ vàng 1
-
9 Sút ngoài cầu môn 5
-
16 Đá phạt trực tiếp 15
-
53% TL kiểm soát bóng(HT) 47%
-
1 Việt vị 4
-
2 Số lần cứu thua 1
- More
Tình hình chính
Fagrie Lakay
90'
49'
Ashley Du Preez
ast: Dean David Van Rooyen
Keanu Cupido
38'
Taariq Fillies
30'
Aubrey Ngoma
ast: Amethyst Bradley Ralani
23'
15'
Stanley Dimgba Sopuruchi
ast: Mogamad De Goede
Mduduzi Mdatsane
12'
9'
Robyn Johannes
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.5 Ghi bàn 1.2
-
1.1 Mất bàn 1.5
-
8.3 Bị sút cầu môn 10.8
-
5.6 Phạt góc 4.2
-
1.4 Thẻ vàng 1.1
-
12.4 Phạm lỗi 11
-
55.9% TL kiểm soát bóng 47%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 24% | 1~15 | 20% | 6% |
8% | 15% | 16~30 | 3% | 21% |
8% | 6% | 31~45 | 26% | 9% |
28% | 13% | 46~60 | 13% | 18% |
19% | 11% | 61~75 | 13% | 9% |
23% | 26% | 76~90 | 23% | 31% |