1
2
Hết
1 - 2
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
29' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
50' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
86' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
32' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
49' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
87' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
30' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
50' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
32' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
49' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 7
-
3 Phạt góc nửa trận 5
-
8 Số lần sút bóng 12
-
1 Sút cầu môn 5
-
75 Tấn công 121
-
50 Tấn công nguy hiểm 102
-
37% TL kiểm soát bóng 63%
-
14 Phạm lỗi 6
-
4 Thẻ vàng 2
-
7 Sút ngoài cầu môn 7
-
7 Đá phạt trực tiếp 14
-
39% TL kiểm soát bóng(HT) 61%
-
0 Việt vị 1
-
3 Số lần cứu thua 0
- More
Tình hình chính
90+5'
Shalulile Peter
ast: Modiba Aubrey
Sage Stephens
76'
Zitha Macheke
72'
Mogamad De Goede
61'
51'
Sirino Gaston
ast: Shalulile Peter
37'
Maboe Lebohang Kgosana
Stanley Dimgba Sopuruchi
ast: Ashley Du Preez
34'
Marc van Heerden
29'
8'
Shalulile Peter
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.3 Ghi bàn 2.2
-
1.5 Mất bàn 0.6
-
10.7 Bị sút cầu môn 7.9
-
4.3 Phạt góc 5.1
-
1.1 Thẻ vàng 1.1
-
10.2 Phạm lỗi 12.8
-
45% TL kiểm soát bóng 55.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
21% | 5% | 1~15 | 14% | 5% |
3% | 22% | 16~30 | 14% | 0% |
25% | 8% | 31~45 | 13% | 23% |
12% | 20% | 46~60 | 19% | 5% |
12% | 8% | 61~75 | 13% | 23% |
25% | 31% | 76~90 | 24% | 41% |